seigneurialism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seigneurialism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chế độ phong kiến lãnh chúa, một hệ thống xã hội, chính trị và kinh tế phổ biến ở châu Âu thời trung cổ, đặc trưng bởi sự kiểm soát đất đai và nông dân bởi một lãnh chúa (seigneur). Nó bao gồm các quyền, đặc quyền và nghĩa vụ giữa lãnh chúa và nông dân.
Definition (English Meaning)
The social, political, and economic system prevalent in medieval Europe, characterized by the control of land and peasants by a lord (seigneur). It encompassed rights, privileges, and obligations between the lord and the peasantry.
Ví dụ Thực tế với 'Seigneurialism'
-
"The seigneurialism of 18th-century France placed heavy burdens on the peasantry."
"Chế độ phong kiến lãnh chúa ở Pháp thế kỷ 18 đã đặt gánh nặng lớn lên vai người nông dân."
-
"Seigneurialism involved the extraction of dues and labor services from the peasants."
"Chế độ phong kiến lãnh chúa bao gồm việc thu thuế và dịch vụ lao động từ nông dân."
-
"The French Revolution aimed to abolish seigneurialism and its associated privileges."
"Cách mạng Pháp nhằm mục đích bãi bỏ chế độ phong kiến lãnh chúa và các đặc quyền liên quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seigneurialism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seigneurialism
- Adjective: seigneurial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seigneurialism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Seigneurialism nhấn mạnh mối quan hệ bất bình đẳng giữa lãnh chúa và nông dân, trong đó lãnh chúa có quyền lực kinh tế và chính trị đáng kể đối với những người sống trên đất của họ. Nó khác với chế độ phong kiến nói chung ở chỗ tập trung vào mối quan hệ trực tiếp giữa lãnh chúa và nông dân, thay vì cấu trúc階層 phức tạp của quan hệ giữa các quý tộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Seigneurialism of’ đề cập đến hệ thống lãnh chúa thuộc một khu vực hoặc thời kỳ cụ thể. ‘Seigneurialism under’ đề cập đến cách hệ thống lãnh chúa tồn tại hoặc thay đổi dưới một triều đại hoặc quy tắc cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seigneurialism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.