(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seigneur
C2

seigneur

noun

Nghĩa tiếng Việt

lãnh chúa chúa đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seigneur'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lãnh chúa phong kiến; một người có địa vị hoặc quyền lực, đặc biệt là trong hệ thống phong kiến.

Definition (English Meaning)

A feudal lord; a man of rank or authority, especially in the feudal system.

Ví dụ Thực tế với 'Seigneur'

  • "The seigneur of the manor was known for his harsh treatment of the peasants."

    "Lãnh chúa của trang viên nổi tiếng vì sự đối xử khắc nghiệt với nông dân."

  • "The powerful seigneur controlled vast territories in the region."

    "Vị lãnh chúa quyền lực kiểm soát những vùng lãnh thổ rộng lớn trong khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seigneur'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: seigneur
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lord(lãnh chúa)
feudal lord(lãnh chúa phong kiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

peasant(nông dân)
serf(nông nô)

Từ liên quan (Related Words)

fief(điền trang)
vassal(chư hầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn hóa (chế độ phong kiến)

Ghi chú Cách dùng 'Seigneur'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'seigneur' chủ yếu được dùng để chỉ các lãnh chúa phong kiến trong lịch sử châu Âu, đặc biệt là ở Pháp. Nó mang sắc thái cổ kính và trang trọng, thường xuất hiện trong các tác phẩm lịch sử hoặc văn học. Khác với 'lord' (lãnh chúa) có nghĩa rộng hơn, 'seigneur' nhấn mạnh đến vị trí quyền lực trong hệ thống phong kiến và mối quan hệ với đất đai và nông dân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

Seigneur of [vùng đất/lâu đài]: Lãnh chúa của vùng đất/lâu đài đó.
Seigneur over [người dân/nông dân]: Lãnh chúa cai trị người dân/nông dân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seigneur'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)