seigneur
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seigneur'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lãnh chúa phong kiến; một người có địa vị hoặc quyền lực, đặc biệt là trong hệ thống phong kiến.
Definition (English Meaning)
A feudal lord; a man of rank or authority, especially in the feudal system.
Ví dụ Thực tế với 'Seigneur'
-
"The seigneur of the manor was known for his harsh treatment of the peasants."
"Lãnh chúa của trang viên nổi tiếng vì sự đối xử khắc nghiệt với nông dân."
-
"The powerful seigneur controlled vast territories in the region."
"Vị lãnh chúa quyền lực kiểm soát những vùng lãnh thổ rộng lớn trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seigneur'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seigneur
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seigneur'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seigneur' chủ yếu được dùng để chỉ các lãnh chúa phong kiến trong lịch sử châu Âu, đặc biệt là ở Pháp. Nó mang sắc thái cổ kính và trang trọng, thường xuất hiện trong các tác phẩm lịch sử hoặc văn học. Khác với 'lord' (lãnh chúa) có nghĩa rộng hơn, 'seigneur' nhấn mạnh đến vị trí quyền lực trong hệ thống phong kiến và mối quan hệ với đất đai và nông dân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Seigneur of [vùng đất/lâu đài]: Lãnh chúa của vùng đất/lâu đài đó.
Seigneur over [người dân/nông dân]: Lãnh chúa cai trị người dân/nông dân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seigneur'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.