(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ often
A2

often

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

thường thường xuyên hay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Often'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thường xuyên; nhiều lần.

Definition (English Meaning)

Frequently; many times.

Ví dụ Thực tế với 'Often'

  • "I often go to the park on weekends."

    "Tôi thường đi công viên vào cuối tuần."

  • "She often drinks coffee in the morning."

    "Cô ấy thường uống cà phê vào buổi sáng."

  • "We often visit our grandparents on Sundays."

    "Chúng tôi thường đến thăm ông bà vào các ngày Chủ nhật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Often'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rarely(hiếm khi) seldom(ít khi)
never(không bao giờ)

Từ liên quan (Related Words)

always(luôn luôn)
sometimes(thỉnh thoảng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Often'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Often' chỉ tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự kiện. Nó mang ý nghĩa 'không phải lúc nào cũng vậy, nhưng xảy ra nhiều lần'. 'Often' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn 'frequently'. Mặc dù cả hai đều chỉ tần suất, 'often' có thể ám chỉ một tần suất ít hơn 'frequently' trong một số trường hợp, nhưng điều này phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Một số từ đồng nghĩa khác bao gồm 'regularly', 'generally', 'usually', nhưng chúng có thể mang những sắc thái khác nhau về mức độ thường xuyên hoặc tính quy luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Often'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)