often
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Often'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thường xuyên; nhiều lần.
Definition (English Meaning)
Frequently; many times.
Ví dụ Thực tế với 'Often'
-
"I often go to the park on weekends."
"Tôi thường đi công viên vào cuối tuần."
-
"She often drinks coffee in the morning."
"Cô ấy thường uống cà phê vào buổi sáng."
-
"We often visit our grandparents on Sundays."
"Chúng tôi thường đến thăm ông bà vào các ngày Chủ nhật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Often'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Often'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Often' chỉ tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự kiện. Nó mang ý nghĩa 'không phải lúc nào cũng vậy, nhưng xảy ra nhiều lần'. 'Often' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn 'frequently'. Mặc dù cả hai đều chỉ tần suất, 'often' có thể ám chỉ một tần suất ít hơn 'frequently' trong một số trường hợp, nhưng điều này phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Một số từ đồng nghĩa khác bao gồm 'regularly', 'generally', 'usually', nhưng chúng có thể mang những sắc thái khác nhau về mức độ thường xuyên hoặc tính quy luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Often'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.