self-defeating prophecy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-defeating prophecy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời tiên tri mà sự tuyên bố của nó lại khiến nó trở thành sự thật.
Definition (English Meaning)
A prediction that, by being made, causes itself to become true.
Ví dụ Thực tế với 'Self-defeating prophecy'
-
"The rumor that the bank was insolvent became a self-defeating prophecy as people rushed to withdraw their money, causing the bank to collapse."
"Tin đồn ngân hàng mất khả năng thanh toán đã trở thành một lời tiên tri tự hủy diệt khi mọi người đổ xô đi rút tiền, khiến ngân hàng sụp đổ."
-
"The constant warnings about a potential market crash became a self-defeating prophecy, as investors panicked and sold their shares, leading to the very crash they feared."
"Những cảnh báo liên tục về một cuộc khủng hoảng thị trường tiềm ẩn đã trở thành một lời tiên tri tự hủy diệt, khi các nhà đầu tư hoảng loạn và bán cổ phiếu của họ, dẫn đến chính cuộc khủng hoảng mà họ lo sợ."
-
"Her belief that she would fail the exam acted as a self-defeating prophecy, causing her to become too anxious to study effectively."
"Niềm tin của cô ấy rằng cô ấy sẽ trượt kỳ thi đã hoạt động như một lời tiên tri tự hủy diệt, khiến cô ấy trở nên quá lo lắng để học tập hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-defeating prophecy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-defeating prophecy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-defeating prophecy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lời tiên tri tự ứng nghiệm (self-fulfilling prophecy) và lời tiên tri tự hủy diệt (self-defeating prophecy) là hai khái niệm liên quan nhưng trái ngược nhau. Trong khi lời tiên tri tự ứng nghiệm xảy ra do niềm tin và hành động tích cực dựa trên lời tiên tri đó, thì lời tiên tri tự hủy diệt xảy ra do nỗi sợ hãi và hành động phòng ngừa thái quá dựa trên lời tiên tri đó. Sự khác biệt nằm ở phản ứng của mọi người đối với lời tiên tri.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'about' để chỉ chủ đề của lời tiên tri tự hủy diệt. Ví dụ: 'The economist's prediction of a recession became a self-defeating prophecy about the stock market.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-defeating prophecy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.