(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-fulfilling prophecy
C1

self-fulfilling prophecy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời tiên tri tự ứng nghiệm ứng nghiệm do tự tác động hiện tượng tự linh nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-fulfilling prophecy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lời tiên tri hoặc dự đoán mà trực tiếp hoặc gián tiếp gây ra chính nó trở thành sự thật, bởi chính các điều khoản của lời tiên tri, do phản hồi tích cực giữa niềm tin và hành vi.

Definition (English Meaning)

A prediction that directly or indirectly causes itself to become true, by the very terms of the prophecy itself, due to positive feedback between belief and behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Self-fulfilling prophecy'

  • "The company's poor performance became a self-fulfilling prophecy as investors lost confidence and sold their shares."

    "Hiệu suất kém của công ty đã trở thành một lời tiên tri tự ứng nghiệm khi các nhà đầu tư mất niềm tin và bán cổ phiếu của họ."

  • "If you tell yourself you can't do something, it can become a self-fulfilling prophecy."

    "Nếu bạn tự nhủ với bản thân rằng bạn không thể làm được điều gì đó, nó có thể trở thành một lời tiên tri tự ứng nghiệm."

  • "The prediction of a market crash became a self-fulfilling prophecy as people panicked and sold their stocks."

    "Dự đoán về sự sụp đổ thị trường đã trở thành một lời tiên tri tự ứng nghiệm khi mọi người hoảng loạn và bán cổ phiếu của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-fulfilling prophecy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-fulfilling prophecy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vicious circle(vòng luẩn quẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Self-fulfilling prophecy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả một hiện tượng tâm lý và xã hội, trong đó niềm tin hoặc kỳ vọng về một điều gì đó, dù ban đầu không có căn cứ, lại có thể ảnh hưởng đến hành vi của một người hoặc một nhóm người, khiến cho điều đó thực sự xảy ra. Nó thường liên quan đến hiệu ứng placebo, nhưng khác ở chỗ nó không nhất thiết liên quan đến sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

Ví dụ: 'the danger of a self-fulfilling prophecy', 'concerns about a self-fulfilling prophecy'. 'Of' thường dùng để chỉ bản chất của lời tiên tri, 'about' thường dùng để chỉ chủ đề của lời tiên tri.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-fulfilling prophecy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)