self-explanatory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-explanatory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ hiểu; không cần giải thích.
Definition (English Meaning)
Easy to understand; not needing explanation.
Ví dụ Thực tế với 'Self-explanatory'
-
"The instructions are self-explanatory."
"Hướng dẫn rất dễ hiểu."
-
"The diagram is self-explanatory; you don't need any further instructions."
"Sơ đồ này rất dễ hiểu; bạn không cần thêm bất kỳ hướng dẫn nào."
-
"His actions were self-explanatory, showing his true feelings."
"Hành động của anh ta đã nói lên tất cả, cho thấy cảm xúc thật của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-explanatory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-explanatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-explanatory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả một cái gì đó mà nghĩa của nó rõ ràng ngay lập tức. Nó mang ý nghĩa rằng người nghe hoặc người đọc có thể tự mình hiểu mà không cần thêm hướng dẫn. Khác với 'clear' (rõ ràng) ở chỗ 'self-explanatory' nhấn mạnh sự tự động hiểu được mà không cần nỗ lực thêm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-explanatory'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the instructions were self-explanatory helped everyone complete the task quickly.
|
Việc các hướng dẫn dễ hiểu đã giúp mọi người hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
Whether the diagram was self-explanatory was not clear from the reactions of the students.
|
Việc sơ đồ có dễ hiểu hay không không rõ ràng từ phản ứng của các học sinh. |
| Nghi vấn |
Why the document was not self-explanatory to new employees is something the manager needs to address.
|
Tại sao tài liệu không dễ hiểu đối với nhân viên mới là điều mà người quản lý cần giải quyết. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the instructions are self-explanatory!
|
Ồ, hướng dẫn thật dễ hiểu! |
| Phủ định |
Gosh, the diagram isn't self-explanatory at all.
|
Trời ơi, sơ đồ này hoàn toàn không dễ hiểu chút nào. |
| Nghi vấn |
Hey, is this document self-explanatory enough?
|
Này, tài liệu này có đủ dễ hiểu không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the instructions were self-explanatory.
|
Cô ấy nói rằng các hướng dẫn rất dễ hiểu. |
| Phủ định |
He told me that the problem was not self-explanatory.
|
Anh ấy nói với tôi rằng vấn đề đó không tự giải thích được. |
| Nghi vấn |
She asked if the diagram had been self-explanatory.
|
Cô ấy hỏi liệu sơ đồ đó có dễ hiểu không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The instructions were self-explanatory, so I didn't need any help.
|
Hướng dẫn rất dễ hiểu, vì vậy tôi không cần bất kỳ sự giúp đỡ nào. |
| Phủ định |
The teacher explained the lesson clearly because the topic wasn't self-explanatory.
|
Giáo viên giải thích bài học rõ ràng vì chủ đề này không tự giải thích được. |
| Nghi vấn |
Is the diagram self-explanatory, or should I provide more context?
|
Sơ đồ có dễ hiểu không, hay tôi nên cung cấp thêm ngữ cảnh? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The instructions were so self-explanatory that everyone understood them immediately.
|
Hướng dẫn dễ hiểu đến mức mọi người đều hiểu ngay lập tức. |
| Phủ định |
Why wasn't the document self-explanatory enough for the new employees to understand?
|
Tại sao tài liệu không đủ dễ hiểu để nhân viên mới có thể hiểu? |
| Nghi vấn |
Why was the process not self-explanatory, requiring additional training?
|
Tại sao quy trình lại không dễ hiểu, đòi hỏi phải đào tạo thêm? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager's explanation was self-explanatory, so everyone understood it immediately.
|
Lời giải thích của người quản lý rất dễ hiểu, vì vậy mọi người đều hiểu ngay lập tức. |
| Phủ định |
The students' lack of understanding suggests the professor's lecture wasn't self-explanatory.
|
Sự thiếu hiểu biết của sinh viên cho thấy bài giảng của giáo sư không dễ hiểu. |
| Nghi vấn |
Is the lawyer's contract self-explanatory, or do we need further clarification?
|
Hợp đồng của luật sư có dễ hiểu không, hay chúng ta cần làm rõ thêm? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The instructions used to be complicated, but now they are self-explanatory.
|
Hướng dẫn từng phức tạp, nhưng bây giờ chúng tự giải thích được. |
| Phủ định |
The error messages didn't use to be self-explanatory, so I always needed help.
|
Các thông báo lỗi trước đây không tự giải thích được, vì vậy tôi luôn cần sự giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Did the software interface use to be less self-explanatory than it is now?
|
Giao diện phần mềm trước đây có ít tự giải thích hơn so với bây giờ không? |