(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-insurance
C1

self-insurance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tự bảo hiểm tự bảo hiểm rủi ro
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-insurance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp quản lý rủi ro bằng cách dành ra một khoản tiền để sử dụng chi trả cho bất kỳ tổn thất nào, thay vì mua một hợp đồng bảo hiểm từ một công ty bảo hiểm bên thứ ba.

Definition (English Meaning)

A method of handling risk by setting aside a pool of money to be used to cover any losses, instead of purchasing an insurance policy from a third-party insurer.

Ví dụ Thực tế với 'Self-insurance'

  • "Many large corporations practice self-insurance to reduce their overall insurance costs."

    "Nhiều tập đoàn lớn thực hiện tự bảo hiểm để giảm chi phí bảo hiểm tổng thể của họ."

  • "Self-insurance can be a cost-effective option for companies with predictable losses."

    "Tự bảo hiểm có thể là một lựa chọn hiệu quả về chi phí cho các công ty có tổn thất có thể dự đoán được."

  • "Before implementing self-insurance, it's crucial to conduct a thorough risk assessment."

    "Trước khi thực hiện tự bảo hiểm, điều quan trọng là phải tiến hành đánh giá rủi ro kỹ lưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-insurance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-insurance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

commercial insurance(bảo hiểm thương mại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Self-insurance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-insurance thường được sử dụng bởi các công ty lớn có đủ nguồn lực tài chính để trang trải các tổn thất tiềm ẩn. Nó khác với bảo hiểm truyền thống ở chỗ công ty tự chịu rủi ro và tự quản lý các yêu cầu bồi thường. Self-insurance có thể mang lại lợi ích về chi phí nếu số tiền bồi thường thấp hơn phí bảo hiểm phải trả cho một công ty bảo hiểm. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với rủi ro là một tổn thất lớn có thể làm cạn kiệt quỹ dự phòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for

* against: được sử dụng để chỉ đối tượng được bảo vệ khỏi rủi ro (ví dụ: self-insurance against employee healthcare costs).
* for: được sử dụng để chỉ mục đích của việc tự bảo hiểm (ví dụ: self-insurance for property damage).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-insurance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)