(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ risk financing
C1

risk financing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài trợ rủi ro nguồn vốn cho rủi ro
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk financing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định, đánh giá và quản lý các rủi ro tài chính, sau đó sử dụng các công cụ và chiến lược tài chính khác nhau để giảm thiểu hoặc chuyển giao những rủi ro đó.

Definition (English Meaning)

The process of identifying, assessing, and managing financial risks, and then using various financial tools and strategies to mitigate or transfer those risks.

Ví dụ Thực tế với 'Risk financing'

  • "Effective risk financing is crucial for businesses operating in volatile markets."

    "Tài trợ rủi ro hiệu quả là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp hoạt động trong các thị trường biến động."

  • "The company implemented a comprehensive risk financing program to protect against potential losses."

    "Công ty đã triển khai một chương trình tài trợ rủi ro toàn diện để bảo vệ chống lại những tổn thất tiềm ẩn."

  • "Risk financing strategies can include self-insurance, captive insurance, and risk transfer."

    "Các chiến lược tài trợ rủi ro có thể bao gồm tự bảo hiểm, bảo hiểm captive và chuyển giao rủi ro."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Risk financing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: risk financing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Risk financing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Risk financing bao gồm một loạt các kỹ thuật, từ việc giữ lại rủi ro (ví dụ: tự bảo hiểm) đến chuyển giao rủi ro (ví dụ: mua bảo hiểm). Nó liên quan đến việc phân tích chi phí và lợi ích của các phương pháp khác nhau để quản lý rủi ro tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

* **risk financing for [specific risk]**: Tài trợ rủi ro cho [rủi ro cụ thể]. Ví dụ: risk financing for cyberattacks.
* **risk financing in [context]**: Tài trợ rủi ro trong [bối cảnh]. Ví dụ: risk financing in emerging markets.
* **risk financing of [asset/project]**: Tài trợ rủi ro của [tài sản/dự án]. Ví dụ: risk financing of infrastructure projects.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk financing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)