self-kindness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-kindness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lòng trắc ẩn, sự quan tâm và thấu hiểu hướng đến bản thân, đặc biệt trong những lúc cảm thấy thiếu sót, thất bại hoặc đau khổ.
Definition (English Meaning)
Compassion, care, and understanding directed towards oneself, especially during times of perceived inadequacy, failure, or suffering.
Ví dụ Thực tế với 'Self-kindness'
-
"Practicing self-kindness is crucial for maintaining good mental health."
"Thực hành lòng trắc ẩn với bản thân là điều rất quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần tốt."
-
"Instead of getting angry at myself for making a mistake, I tried to practice self-kindness."
"Thay vì tức giận bản thân vì mắc lỗi, tôi đã cố gắng thực hành lòng trắc ẩn với bản thân."
-
"Self-kindness involves treating yourself with the same care and concern you would offer a friend."
"Lòng trắc ẩn với bản thân bao gồm việc đối xử với chính mình bằng sự quan tâm và lo lắng mà bạn sẽ dành cho một người bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-kindness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-kindness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-kindness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-kindness không chỉ đơn thuần là sự tha thứ cho bản thân mà còn là sự chấp nhận và thấu hiểu những khuyết điểm của mình. Nó khác với self-pity (tự thương hại) ở chỗ self-kindness mang tính xây dựng và hướng đến sự cải thiện, trong khi self-pity thường chỉ tập trung vào nỗi đau mà không có hành động cụ thể. Nó cũng khác với self-indulgence (nuông chiều bản thân) vì self-kindness không đồng nghĩa với việc cho phép bản thân làm những điều có hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Self-kindness to/towards oneself’ nhấn mạnh đối tượng nhận sự trắc ẩn là chính bản thân người đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-kindness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.