self-perpetuating cycle
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-perpetuating cycle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chu kỳ có khả năng tiếp tục hoạt động mà không cần bất kỳ ảnh hưởng hoặc can thiệp bên ngoài nào. Nó tự duy trì.
Definition (English Meaning)
A cycle that has the ability to continue operating without any external influence or intervention. It sustains itself.
Ví dụ Thực tế với 'Self-perpetuating cycle'
-
"The country is trapped in a self-perpetuating cycle of debt."
"Đất nước đang mắc kẹt trong một vòng xoáy nợ nần tự duy trì."
-
"The lack of education leads to poverty, which in turn leads to a lack of education, creating a self-perpetuating cycle."
"Sự thiếu hụt giáo dục dẫn đến nghèo đói, và nghèo đói lại dẫn đến sự thiếu hụt giáo dục, tạo ra một vòng luẩn quẩn tự duy trì."
-
"Success breeds success, creating a self-perpetuating cycle of achievement."
"Thành công tạo ra thành công, tạo ra một vòng tuần hoàn thành tích tự duy trì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-perpetuating cycle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-perpetuating cycle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, quá trình hoặc tình huống mà một khi đã bắt đầu, chúng có xu hướng tự củng cố và tiếp tục diễn ra. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, một 'self-perpetuating cycle of learning' là điều tốt, trong khi một 'self-perpetuating cycle of poverty' là điều xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường đi sau 'self-perpetuating cycle' để chỉ rõ cái gì tạo nên chu kỳ đó. Ví dụ: 'a self-perpetuating cycle of violence' (một chu kỳ bạo lực tự duy trì).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-perpetuating cycle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.