(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-perpetuating cycle
C1

self-perpetuating cycle

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

vòng luẩn quẩn chu kỳ tự duy trì vòng xoáy tự duy trì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-perpetuating cycle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chu kỳ có khả năng tiếp tục hoạt động mà không cần bất kỳ ảnh hưởng hoặc can thiệp bên ngoài nào. Nó tự duy trì.

Definition (English Meaning)

A cycle that has the ability to continue operating without any external influence or intervention. It sustains itself.

Ví dụ Thực tế với 'Self-perpetuating cycle'

  • "The country is trapped in a self-perpetuating cycle of debt."

    "Đất nước đang mắc kẹt trong một vòng xoáy nợ nần tự duy trì."

  • "The lack of education leads to poverty, which in turn leads to a lack of education, creating a self-perpetuating cycle."

    "Sự thiếu hụt giáo dục dẫn đến nghèo đói, và nghèo đói lại dẫn đến sự thiếu hụt giáo dục, tạo ra một vòng luẩn quẩn tự duy trì."

  • "Success breeds success, creating a self-perpetuating cycle of achievement."

    "Thành công tạo ra thành công, tạo ra một vòng tuần hoàn thành tích tự duy trì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-perpetuating cycle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vicious cycle(vòng luẩn quẩn)
reinforcing loop(vòng lặp củng cố)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-recurring event(sự kiện không lặp lại)
one-time occurrence(sự kiện một lần)

Từ liên quan (Related Words)

feedback loop(vòng phản hồi)
snowball effect(hiệu ứng quả cầu tuyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Khoa học xã hội Kinh tế Tâm lý học)

Ghi chú Cách dùng 'Self-perpetuating cycle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, quá trình hoặc tình huống mà một khi đã bắt đầu, chúng có xu hướng tự củng cố và tiếp tục diễn ra. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, một 'self-perpetuating cycle of learning' là điều tốt, trong khi một 'self-perpetuating cycle of poverty' là điều xấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường đi sau 'self-perpetuating cycle' để chỉ rõ cái gì tạo nên chu kỳ đó. Ví dụ: 'a self-perpetuating cycle of violence' (một chu kỳ bạo lực tự duy trì).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-perpetuating cycle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)