sell-by date
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sell-by date'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngày được in trên sản phẩm thực phẩm sau ngày đó sản phẩm không nên được bày bán.
Definition (English Meaning)
A date printed on a food product after which it should not be offered for sale.
Ví dụ Thực tế với 'Sell-by date'
-
"The sell-by date on this milk is tomorrow."
"Ngày hết hạn bày bán của sữa này là ngày mai."
-
"Check the sell-by date before you buy the meat."
"Hãy kiểm tra ngày hết hạn bày bán trước khi bạn mua thịt."
-
"Many stores pull products from shelves when they reach their sell-by date."
"Nhiều cửa hàng lấy sản phẩm khỏi kệ khi chúng đến ngày hết hạn bày bán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sell-by date'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sell-by date
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sell-by date'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngày 'sell-by date' thường được sử dụng để giúp các nhà bán lẻ biết khi nào nên ngừng bán một sản phẩm. Nó khác với 'use-by date' (ngày hết hạn sử dụng) là ngày mà sản phẩm không còn an toàn hoặc có chất lượng tốt nhất để tiêu thụ. 'Best-before date' (ngày sử dụng tốt nhất) chỉ ra chất lượng, không phải sự an toàn, của sản phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: Dùng để chỉ ngày cụ thể được in trên sản phẩm (ví dụ: 'The sell-by date is on the label'). before: Dùng để chỉ khoảng thời gian không nên bán sản phẩm sau (ví dụ: 'The product should be sold before its sell-by date').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sell-by date'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.