(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sell-by date
B1

sell-by date

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngày hết hạn bày bán hạn bán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sell-by date'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngày được in trên sản phẩm thực phẩm sau ngày đó sản phẩm không nên được bày bán.

Definition (English Meaning)

A date printed on a food product after which it should not be offered for sale.

Ví dụ Thực tế với 'Sell-by date'

  • "The sell-by date on this milk is tomorrow."

    "Ngày hết hạn bày bán của sữa này là ngày mai."

  • "Check the sell-by date before you buy the meat."

    "Hãy kiểm tra ngày hết hạn bày bán trước khi bạn mua thịt."

  • "Many stores pull products from shelves when they reach their sell-by date."

    "Nhiều cửa hàng lấy sản phẩm khỏi kệ khi chúng đến ngày hết hạn bày bán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sell-by date'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sell-by date
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Sell-by date'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ngày 'sell-by date' thường được sử dụng để giúp các nhà bán lẻ biết khi nào nên ngừng bán một sản phẩm. Nó khác với 'use-by date' (ngày hết hạn sử dụng) là ngày mà sản phẩm không còn an toàn hoặc có chất lượng tốt nhất để tiêu thụ. 'Best-before date' (ngày sử dụng tốt nhất) chỉ ra chất lượng, không phải sự an toàn, của sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on before

on: Dùng để chỉ ngày cụ thể được in trên sản phẩm (ví dụ: 'The sell-by date is on the label'). before: Dùng để chỉ khoảng thời gian không nên bán sản phẩm sau (ví dụ: 'The product should be sold before its sell-by date').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sell-by date'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)