(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ best before date
B1

best before date

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạn sử dụng (tốt nhất trước) ngày sử dụng tốt nhất thời hạn sử dụng (ước chừng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Best before date'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngày ghi trên bao bì thực phẩm cho biết chất lượng của sản phẩm có thể giảm sau ngày đó, nhưng sản phẩm vẫn có thể an toàn để tiêu thụ (khác với 'use-by date').

Definition (English Meaning)

A date printed on a food product after which it should not be eaten.

Ví dụ Thực tế với 'Best before date'

  • "The best before date on this yogurt is next week."

    "Ngày 'best before' của hộp sữa chua này là tuần tới."

  • "Check the best before date before consuming this product."

    "Kiểm tra ngày 'best before' trước khi sử dụng sản phẩm này."

  • "The manufacturer guarantees the product's quality until the best before date."

    "Nhà sản xuất đảm bảo chất lượng sản phẩm đến ngày 'best before'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Best before date'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: best before date
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực phẩm Tiêu dùng

Ghi chú Cách dùng 'Best before date'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'best before date' thường được sử dụng để chỉ chất lượng tốt nhất của sản phẩm. Sau ngày này, hương vị, màu sắc, hoặc độ giòn của sản phẩm có thể giảm, nhưng không nhất thiết gây hại cho sức khỏe. Cần phân biệt với 'use-by date' (ngày hết hạn) chỉ ngày mà sản phẩm không còn an toàn để sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Best before date'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)