sent items
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sent items'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thư mục hoặc vị trí trong một chương trình hoặc hệ thống email lưu trữ các bản sao của các email đã được người dùng gửi đi.
Definition (English Meaning)
A folder or location in an email program or system that stores copies of emails that have been sent by the user.
Ví dụ Thực tế với 'Sent items'
-
"I checked my sent items to make sure the email was sent correctly."
"Tôi đã kiểm tra mục thư đã gửi để đảm bảo email đã được gửi đi chính xác."
-
"The customer service representative asked me to check my sent items folder to confirm the confirmation email was sent."
"Đại diện dịch vụ khách hàng yêu cầu tôi kiểm tra thư mục mục đã gửi để xác nhận email xác nhận đã được gửi."
-
"All of the invoices are stored in the 'Sent Items' folder."
"Tất cả các hóa đơn được lưu trữ trong thư mục 'Thư đã gửi'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sent items'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sent items (plural noun)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sent items'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'sent items' thường được dùng để chỉ thư mục chứa các email đã gửi trong các ứng dụng email như Gmail, Outlook, Yahoo Mail,... Nó mang nghĩa các mục (items) đã được gửi (sent) đi từ tài khoản của người dùng. Không nên nhầm lẫn với 'received items' (các mục đã nhận).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in sent items’ (trong thư mục đã gửi), ‘sent items to [người nhận]’ (các mục đã gửi đến [người nhận]), 'retrieving items from sent items folder' (lấy các mục từ thư mục đã gửi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sent items'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After reviewing the sent items, I confirmed that the email was indeed sent, and the recipient received it successfully.
|
Sau khi xem xét các mục đã gửi, tôi xác nhận rằng email thực sự đã được gửi và người nhận đã nhận được thành công. |
| Phủ định |
Unlike my expectations, the 'sent items' folder did not contain the crucial email, so I had to search elsewhere.
|
Không như mong đợi, thư mục 'các mục đã gửi' không chứa email quan trọng, vì vậy tôi phải tìm ở nơi khác. |
| Nghi vấn |
Considering the number of emails you send daily, are the 'sent items', by any chance, categorized by project name?
|
Xem xét số lượng email bạn gửi hàng ngày, liệu 'các mục đã gửi', có được phân loại theo tên dự án không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I checked my sent items for the confirmation email.
|
Tôi đã kiểm tra các mục đã gửi của mình để tìm email xác nhận. |
| Phủ định |
She didn't find the important document in her sent items.
|
Cô ấy không tìm thấy tài liệu quan trọng trong các mục đã gửi của mình. |
| Nghi vấn |
Have you reviewed the sent items from last week?
|
Bạn đã xem lại các mục đã gửi từ tuần trước chưa? |