outbox (sometimes used, though technically incorrect after sending)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outbox (sometimes used, though technically incorrect after sending)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thư mục trong một chương trình hoặc ứng dụng email chứa các tin nhắn đang chờ được gửi đi.
Definition (English Meaning)
A folder in an email program or application containing messages that are waiting to be sent.
Ví dụ Thực tế với 'Outbox (sometimes used, though technically incorrect after sending)'
-
"The email is still in my outbox; it hasn't been sent yet."
"Email vẫn còn trong hộp thư đi của tôi; nó vẫn chưa được gửi."
-
"Check your outbox to see if the email is stuck."
"Kiểm tra hộp thư đi của bạn để xem email có bị kẹt không."
-
"The message disappeared from the outbox after it was sent."
"Tin nhắn biến mất khỏi hộp thư đi sau khi nó được gửi đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outbox (sometimes used, though technically incorrect after sending)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outbox
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outbox (sometimes used, though technically incorrect after sending)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Outbox dùng để chỉ nơi chứa email đang chờ gửi. Khi email đã được gửi thành công, nó sẽ rời khỏi outbox và thường được chuyển sang thư mục 'sent'. Việc sử dụng 'outbox' để chỉ nơi email *đã* được gửi đi là không chính xác về mặt kỹ thuật, mặc dù đôi khi vẫn được sử dụng theo thói quen hoặc sự nhầm lẫn. Cần phân biệt với 'inbox' (hộp thư đến) nơi chứa email nhận được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outbox (sometimes used, though technically incorrect after sending)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.