(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ septal defect
C1

septal defect

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dị tật vách ngăn tim khiếm khuyết vách ngăn thông vách ngăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Septal defect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dị tật tim bẩm sinh, trong đó có một lỗ hở bất thường ở vách ngăn giữa các tâm nhĩ (thông liên nhĩ) hoặc tâm thất (thông liên thất) của tim.

Definition (English Meaning)

A congenital heart defect in which there is an abnormal opening in the septum between the heart's atria (atrial septal defect) or ventricles (ventricular septal defect).

Ví dụ Thực tế với 'Septal defect'

  • "The baby was diagnosed with a ventricular septal defect."

    "Em bé được chẩn đoán mắc bệnh thông liên thất."

  • "Surgical repair is often necessary to correct a large septal defect."

    "Phẫu thuật thường cần thiết để điều chỉnh một lỗ thông vách lớn."

  • "Small septal defects may close on their own without intervention."

    "Các lỗ thông vách nhỏ có thể tự đóng lại mà không cần can thiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Septal defect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: septal defect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hole in the heart(lỗ hở trong tim)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

atrial septal defect (ASD)(thông liên nhĩ)
ventricular septal defect (VSD)(thông liên thất)
congenital heart defect(dị tật tim bẩm sinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Septal defect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Septal defect là một thuật ngữ y học cụ thể, dùng để chỉ các dị tật bẩm sinh liên quan đến vách ngăn tim. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và vị trí của lỗ hở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Septal defect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)