septal defect
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Septal defect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dị tật tim bẩm sinh, trong đó có một lỗ hở bất thường ở vách ngăn giữa các tâm nhĩ (thông liên nhĩ) hoặc tâm thất (thông liên thất) của tim.
Definition (English Meaning)
A congenital heart defect in which there is an abnormal opening in the septum between the heart's atria (atrial septal defect) or ventricles (ventricular septal defect).
Ví dụ Thực tế với 'Septal defect'
-
"The baby was diagnosed with a ventricular septal defect."
"Em bé được chẩn đoán mắc bệnh thông liên thất."
-
"Surgical repair is often necessary to correct a large septal defect."
"Phẫu thuật thường cần thiết để điều chỉnh một lỗ thông vách lớn."
-
"Small septal defects may close on their own without intervention."
"Các lỗ thông vách nhỏ có thể tự đóng lại mà không cần can thiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Septal defect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: septal defect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Septal defect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Septal defect là một thuật ngữ y học cụ thể, dùng để chỉ các dị tật bẩm sinh liên quan đến vách ngăn tim. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và vị trí của lỗ hở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Septal defect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.