(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loan servicing
B2

loan servicing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý khoản vay dịch vụ quản lý khoản vay điều hành khoản vay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loan servicing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quản lý một khoản vay sau khi nó đã được cấp. Điều này bao gồm việc thu các khoản thanh toán, gửi báo cáo, quản lý tài khoản ký quỹ và xử lý các sửa đổi khoản vay hoặc tịch thu nhà.

Definition (English Meaning)

The administration of a loan after it has been made. This involves collecting payments, sending statements, managing escrow accounts, and handling loan modifications or foreclosures.

Ví dụ Thực tế với 'Loan servicing'

  • "The bank outsourced its loan servicing to a third-party company."

    "Ngân hàng đã thuê ngoài dịch vụ quản lý khoản vay cho một công ty bên thứ ba."

  • "Efficient loan servicing can improve customer satisfaction."

    "Việc quản lý khoản vay hiệu quả có thể cải thiện sự hài lòng của khách hàng."

  • "Loan servicing companies typically handle late payment collections."

    "Các công ty quản lý khoản vay thường xử lý việc thu các khoản thanh toán chậm trễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loan servicing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: loan servicing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Loan servicing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Loan servicing là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, chỉ các hoạt động liên quan đến việc quản lý và duy trì một khoản vay sau khi khoản vay đó đã được giải ngân. Nó bao gồm nhiều quy trình khác nhau nhằm đảm bảo khoản vay được trả đúng hạn và các điều khoản của hợp đồng vay được tuân thủ. Khác với 'loan origination' (khởi tạo khoản vay), 'loan servicing' tập trung vào giai đoạn sau khi khoản vay đã được phê duyệt và cấp vốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi dùng 'of', nó thường biểu thị đối tượng được phục vụ. Ví dụ: 'the costs of loan servicing'. Khi dùng 'for', nó thường biểu thị mục đích hoặc lý do. Ví dụ: 'department responsible for loan servicing'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loan servicing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)