settled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Settled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã ổn định, đã được giải quyết, không còn khả năng thay đổi hoặc di chuyển.
Definition (English Meaning)
Having become calm or established; no longer likely to change or move.
Ví dụ Thực tế với 'Settled'
-
"They are finally settled on a name for their baby."
"Cuối cùng họ đã quyết định được tên cho con."
-
"The dust has settled after the argument."
"Bụi đã lắng xuống sau cuộc tranh cãi (tức là cuộc tranh cãi đã dịu đi)."
-
"They seem very settled and happy in their new home."
"Họ có vẻ rất ổn định và hạnh phúc trong ngôi nhà mới của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Settled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: settle (past participle)
- Adjective: settled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Settled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'settled' thường được dùng để mô tả tình huống, vấn đề, hoặc người đã tìm được sự ổn định, bình tĩnh sau một thời gian biến động hoặc tranh cãi. Khác với 'stable' chỉ sự vững chắc, không dễ bị thay đổi, 'settled' nhấn mạnh quá trình đạt đến sự ổn định này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Settled on' có nghĩa là đã quyết định hoặc lựa chọn một cái gì đó sau khi cân nhắc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Settled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.