(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rooted
B2

rooted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bám rễ ăn sâu có nguồn gốc từ bắt nguồn từ cố định không thể lay chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rooted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có rễ; được thiết lập vững chắc và khó thay đổi.

Definition (English Meaning)

Having roots; firmly established and difficult to change.

Ví dụ Thực tế với 'Rooted'

  • "Their traditions are deeply rooted in the past."

    "Truyền thống của họ bắt nguồn sâu sắc từ quá khứ."

  • "The city has a deeply rooted sense of community."

    "Thành phố có một ý thức cộng đồng ăn sâu."

  • "His love for the country is deeply rooted."

    "Tình yêu của anh ấy dành cho đất nước đã ăn sâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rooted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: root
  • Adjective: rooted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

heritage(di sản)
tradition(truyền thống)
ancestry(tổ tiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rooted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'rooted' được dùng như tính từ, nó thường mang ý nghĩa về sự gắn bó sâu sắc, khó lay chuyển, có thể là về niềm tin, thói quen, địa điểm hoặc truyền thống. Nó diễn tả một cái gì đó đã tồn tại lâu dài và khó có thể bị loại bỏ. So sánh với 'established', 'entrenched', 'ingrained': 'established' đơn giản chỉ là đã được thiết lập; 'entrenched' mang nghĩa tiêu cực hơn, về sự bám rễ một cách cứng nhắc và có thể gây cản trở; 'ingrained' thường dùng cho thói quen hoặc niềm tin đã ăn sâu vào tiềm thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'rooted in': chỉ nguồn gốc, căn nguyên của điều gì đó. Ví dụ: 'His beliefs are rooted in his childhood experiences.' ('rooted to': thể hiện sự gắn bó chặt chẽ về mặt vật lý hoặc tinh thần. Ví dụ: 'She felt rooted to her hometown.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rooted'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her beliefs are deeply rooted: she's held them since childhood.
Niềm tin của cô ấy ăn sâu vào tâm trí: cô ấy đã giữ chúng từ thời thơ ấu.
Phủ định
The problem isn't rooted in one single issue: it's a combination of factors.
Vấn đề không bắt nguồn từ một vấn đề duy nhất: đó là sự kết hợp của nhiều yếu tố.
Nghi vấn
Is their animosity rooted in a misunderstanding: or is there a deeper conflict?
Sự thù địch của họ có bắt nguồn từ sự hiểu lầm không: hay có một xung đột sâu sắc hơn?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old oak tree rooted deeply in the forest floor.
Cây sồi già bám rễ sâu vào nền rừng.
Phủ định
Seldom had the community been so deeply rooted in tradition as they were then.
Hiếm khi cộng đồng lại ăn sâu vào truyền thống như lúc đó.
Nghi vấn
Should the plan be rooted in practicality, it will likely succeed.
Nếu kế hoạch được dựa trên tính thực tế, nó có khả năng thành công.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has rooted its business practices in sustainable methods.
Công ty đã ăn sâu các hoạt động kinh doanh của mình vào các phương pháp bền vững.
Phủ định
She hasn't rooted herself in this new city yet.
Cô ấy vẫn chưa bén rễ ở thành phố mới này.
Nghi vấn
Has the tradition become deeply rooted in their culture?
Truyền thống đã ăn sâu vào văn hóa của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)