(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temporary
B1

temporary

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tạm thời nhất thời ngắn hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temporary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian giới hạn; không vĩnh viễn, tạm thời.

Definition (English Meaning)

lasting for only a limited period of time; not permanent.

Ví dụ Thực tế với 'Temporary'

  • "These measures are only temporary."

    "Những biện pháp này chỉ là tạm thời."

  • "I'm living in temporary accommodation."

    "Tôi đang sống trong chỗ ở tạm thời."

  • "The ceasefire will only provide a temporary solution to the crisis."

    "Lệnh ngừng bắn sẽ chỉ cung cấp một giải pháp tạm thời cho cuộc khủng hoảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temporary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Temporary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'temporary' nhấn mạnh tính chất ngắn hạn, không lâu dài của một sự vật, sự việc hoặc trạng thái. Nó khác với 'provisional' (tạm thời) ở chỗ 'provisional' thường được dùng để chỉ một giải pháp tạm thời được đưa ra cho đến khi có một giải pháp tốt hơn hoặc chính thức. 'Transient' (nhất thời) mang ý nghĩa thoáng qua, rất ngắn ngủi và nhanh chóng biến mất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

'temporary as' được sử dụng để so sánh một thứ gì đó có tính chất tạm thời như thế nào. Ví dụ: 'His relief was only temporary as the problem soon returned'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temporary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)