decided
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decided'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyết đoán; kiên quyết; rõ ràng về ý kiến hoặc ý định.
Ví dụ Thực tế với 'Decided'
-
"She seemed decided about her future plans."
"Cô ấy có vẻ đã quyết định về những kế hoạch tương lai của mình."
-
"Having decided what to do, she felt much better."
"Sau khi đã quyết định phải làm gì, cô ấy cảm thấy tốt hơn nhiều."
-
"The judge decided the case in favor of the plaintiff."
"Thẩm phán đã quyết định vụ kiện có lợi cho nguyên đơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decided'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: decide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decided'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả người có ý chí mạnh mẽ, không do dự và có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát. Khác với 'hesitant' (do dự) hoặc 'unsure' (không chắc chắn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Decided on' thường được dùng khi nói về một quyết định cụ thể đã được đưa ra: 'He is decided on a career in medicine.' 'Decided about' có thể được dùng để diễn tả việc đã quyết định về một vấn đề tổng quát hơn: 'She is decided about her future.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decided'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I decided to go to the store.
|
Tôi đã quyết định đi đến cửa hàng. |
| Phủ định |
I decided not to go to the party.
|
Tôi đã quyết định không đi đến bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Why did you decide to study English?
|
Tại sao bạn quyết định học tiếng Anh? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am deciding what to wear to the party.
|
Tôi đang quyết định mặc gì đến bữa tiệc. |
| Phủ định |
She isn't deciding to move to another city yet.
|
Cô ấy vẫn chưa quyết định chuyển đến thành phố khác. |
| Nghi vấn |
Are they deciding on the final design?
|
Họ có đang quyết định về thiết kế cuối cùng không? |