(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decided
B1

decided

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã quyết định quyết đoán kiên quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decided'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyết đoán; kiên quyết; rõ ràng về ý kiến hoặc ý định.

Definition (English Meaning)

Having a clear opinion or intention; resolute.

Ví dụ Thực tế với 'Decided'

  • "She seemed decided about her future plans."

    "Cô ấy có vẻ đã quyết định về những kế hoạch tương lai của mình."

  • "Having decided what to do, she felt much better."

    "Sau khi đã quyết định phải làm gì, cô ấy cảm thấy tốt hơn nhiều."

  • "The judge decided the case in favor of the plaintiff."

    "Thẩm phán đã quyết định vụ kiện có lợi cho nguyên đơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decided'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: decide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Decided'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả người có ý chí mạnh mẽ, không do dự và có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát. Khác với 'hesitant' (do dự) hoặc 'unsure' (không chắc chắn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

'Decided on' thường được dùng khi nói về một quyết định cụ thể đã được đưa ra: 'He is decided on a career in medicine.' 'Decided about' có thể được dùng để diễn tả việc đã quyết định về một vấn đề tổng quát hơn: 'She is decided about her future.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decided'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I decided to go to the store.
Tôi đã quyết định đi đến cửa hàng.
Phủ định
I decided not to go to the party.
Tôi đã quyết định không đi đến bữa tiệc.
Nghi vấn
Why did you decide to study English?
Tại sao bạn quyết định học tiếng Anh?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am deciding what to wear to the party.
Tôi đang quyết định mặc gì đến bữa tiệc.
Phủ định
She isn't deciding to move to another city yet.
Cô ấy vẫn chưa quyết định chuyển đến thành phố khác.
Nghi vấn
Are they deciding on the final design?
Họ có đang quyết định về thiết kế cuối cùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)