sexual preference
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual preference'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lựa chọn của một người về bạn tình hoặc loại quan hệ tình dục mà họ thích.
Definition (English Meaning)
A person's choice of sexual partner or the type of sexual relationship they prefer.
Ví dụ Thực tế với 'Sexual preference'
-
"His sexual preference is for older women."
"Sở thích tình dục của anh ấy là phụ nữ lớn tuổi hơn."
-
"The company has a policy of non-discrimination based on sexual preference."
"Công ty có chính sách không phân biệt đối xử dựa trên sở thích tình dục."
-
"Individuals should be free to express their sexual preference without fear of prejudice."
"Các cá nhân nên được tự do thể hiện sở thích tình dục của mình mà không sợ bị thành kiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual preference'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preference
- Adjective: sexual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexual preference'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'sexual preference' thường được sử dụng để chỉ sự hấp dẫn về giới tính của một người đối với một giới tính cụ thể (ví dụ: thích nam, thích nữ, thích cả hai). Tuy nhiên, cách sử dụng này đôi khi gây tranh cãi vì nó ngụ ý rằng xu hướng tính dục là một sự lựa chọn, thay vì một đặc điểm bẩm sinh hoặc phát triển tự nhiên. Thuật ngữ 'sexual orientation' (xu hướng tính dục) được coi là chính xác và trung lập hơn về mặt chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a sexual preference for men' (thích đàn ông), 'sexual preference in partners' (sở thích tình dục ở bạn tình). 'For' thường được sử dụng khi nói đến đối tượng được ưa thích. 'In' thường dùng để chỉ khía cạnh cụ thể của sở thích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual preference'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has a strong sexual preference for women.
|
Anh ấy có sở thích tình dục mạnh mẽ với phụ nữ. |
| Phủ định |
She does not express her sexual preference openly.
|
Cô ấy không bày tỏ sở thích tình dục của mình một cách cởi mở. |
| Nghi vấn |
Does he often talk about his sexual preferences?
|
Anh ấy có thường nói về sở thích tình dục của mình không? |