sexy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gợi cảm, quyến rũ, hấp dẫn giới tính.
Definition (English Meaning)
Sexually attractive or appealing.
Ví dụ Thực tế với 'Sexy'
-
"She wore a sexy red dress to the party."
"Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ gợi cảm đến bữa tiệc."
-
"He found her very sexy."
"Anh ấy thấy cô ấy rất gợi cảm."
-
"The design of the new smartphone is incredibly sexy."
"Thiết kế của chiếc điện thoại thông minh mới vô cùng hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sexy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sexy' thường dùng để miêu tả người, vật, hoặc ý tưởng có sức hút giới tính mạnh mẽ, gây hứng thú hoặc ham muốn. Mức độ mạnh nhẹ của từ phụ thuộc vào ngữ cảnh. So với các từ như 'attractive' (hấp dẫn) hay 'alluring' (lôi cuốn), 'sexy' mang tính chất trực tiếp và khêu gợi hơn. Tránh sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi miêu tả trẻ em.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexy'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she wears that dress, she will look sexy.
|
Nếu cô ấy mặc chiếc váy đó, cô ấy sẽ trông quyến rũ. |
| Phủ định |
If he doesn't work out, he won't look sexy.
|
Nếu anh ấy không tập thể dục, anh ấy sẽ không trông quyến rũ. |
| Nghi vấn |
Will she feel sexy if she wears high heels?
|
Cô ấy có cảm thấy quyến rũ nếu cô ấy đi giày cao gót không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to wear a sexy dress to the party tonight.
|
Cô ấy sẽ mặc một chiếc váy quyến rũ đến bữa tiệc tối nay. |
| Phủ định |
He is not going to find her behavior sexy anymore.
|
Anh ấy sẽ không còn thấy hành vi của cô ấy quyến rũ nữa. |
| Nghi vấn |
Are they going to consider this advertisement sexy enough?
|
Họ có định xem quảng cáo này đủ quyến rũ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will wear a sexy dress to the party tonight.
|
Cô ấy sẽ mặc một chiếc váy gợi cảm đến bữa tiệc tối nay. |
| Phủ định |
I am not going to find his behavior sexy at all.
|
Tôi sẽ không thấy hành vi của anh ta gợi cảm chút nào. |
| Nghi vấn |
Will the new swimsuit be considered too sexy for the beach?
|
Bộ đồ bơi mới có bị coi là quá gợi cảm khi mặc ở bãi biển không? |