fetters
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fetters'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xiềng xích, gông cùm (đeo vào chân); những thứ trói buộc, hạn chế sự tự do.
Definition (English Meaning)
Chains or restraints used to bind someone's feet; something that confines or restrains.
Ví dụ Thực tế với 'Fetters'
-
"The fetters of poverty prevented him from pursuing his dreams."
"Sự trói buộc của nghèo đói đã ngăn cản anh ta theo đuổi ước mơ của mình."
-
"His spirit was strong, though his body was in fetters."
"Tinh thần của anh ấy rất mạnh mẽ, mặc dù cơ thể anh ấy bị xiềng xích."
-
"They sought to break the fetters of tradition and embrace new ideas."
"Họ tìm cách phá vỡ những xiềng xích của truyền thống và đón nhận những ý tưởng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fetters'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fetters
- Verb: fetter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fetters'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những sự hạn chế, gò bó về mặt tinh thần, xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn 'restraint' hoặc 'limitation', gợi ý về sự áp bức và thiếu tự do.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fetters of...' thường dùng để chỉ những thứ (ví dụ: 'fetters of tradition', 'fetters of poverty') đang kìm hãm. 'Fetters on...' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào hành động áp đặt sự kìm hãm đó ('fetters on free speech').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fetters'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government had been fettering the press for years before the scandal broke.
|
Chính phủ đã và đang kìm kẹp báo chí trong nhiều năm trước khi vụ bê bối nổ ra. |
| Phủ định |
The company hadn't been fettering innovation; they were simply focused on existing products.
|
Công ty đã không kìm hãm sự đổi mới; họ chỉ đơn giản là tập trung vào các sản phẩm hiện có. |
| Nghi vấn |
Had the dictator been fettering free speech long before the international community intervened?
|
Phải chăng nhà độc tài đã và đang kìm hãm tự do ngôn luận từ lâu trước khi cộng đồng quốc tế can thiệp? |