lit
Động từ (Quá khứ và quá khứ phân từ của 'light')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'light'. Chiếu sáng; đốt cháy hoặc châm lửa.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'light'. To provide with light; to ignite or set fire to.
Ví dụ Thực tế với 'Lit'
-
"He lit the candle."
"Anh ấy đã thắp nến."
-
"This song is lit!"
"Bài hát này hay quá!"
-
"She was lit at the concert."
"Cô ấy đã rất phấn khích tại buổi hòa nhạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: light (quá khứ và quá khứ phân từ)
- Adjective: lit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ 'light' (thường dùng 'lighted' trong một số trường hợp, nhưng 'lit' phổ biến hơn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lit'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city weren't so lit up at night, we would see more stars.
|
Nếu thành phố không quá sáng đèn vào ban đêm, chúng ta sẽ thấy nhiều sao hơn. |
| Phủ định |
If he didn't light the campfire, we wouldn't be able to roast marshmallows.
|
Nếu anh ấy không đốt lửa trại, chúng ta sẽ không thể nướng kẹo dẻo. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if the room were lit better?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu căn phòng được chiếu sáng tốt hơn không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stage is being lit for the performance.
|
Sân khấu đang được thắp sáng cho buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
The building is not being lit up tonight due to the power outage.
|
Tòa nhà không được thắp sáng tối nay do cúp điện. |
| Nghi vấn |
Is the room being lit properly for the video recording?
|
Phòng có đang được thắp sáng đúng cách cho việc quay video không? |