(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unformed
B2

unformed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa định hình chưa thành hình còn non nớt sơ khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unformed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa có hình dạng hoặc cấu trúc xác định.

Definition (English Meaning)

Not yet having a definite form or structure.

Ví dụ Thực tế với 'Unformed'

  • "The artist worked with unformed clay."

    "Người nghệ sĩ làm việc với đất sét chưa định hình."

  • "The unformed dough was difficult to handle."

    "Bột nhão chưa định hình rất khó xử lý."

  • "Her writing style was still unformed when she started the course."

    "Phong cách viết của cô ấy vẫn còn non nớt khi cô ấy bắt đầu khóa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unformed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unformed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

formed(đã được hình thành)
developed(đã phát triển)
mature(trưởng thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unformed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unformed' thường dùng để chỉ những vật chất, ý tưởng, hoặc kế hoạch còn ở giai đoạn sơ khai, chưa được hoàn thiện hoặc định hình rõ ràng. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu hụt hình thức hoặc cấu trúc. So với 'formless' (vô định hình), 'unformed' gợi ý rằng đối tượng đang trong quá trình hình thành, còn 'formless' thì có thể không có tiềm năng phát triển thành hình dạng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unformed'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the clay was still unformed, the sculptor could already envision the final shape it would take.
Mặc dù đất sét vẫn còn ở dạng chưa định hình, nhà điêu khắc đã có thể hình dung ra hình dạng cuối cùng mà nó sẽ có.
Phủ định
Even though the idea was not completely unformed, he decided to abandon the project because of the lack of resources.
Mặc dù ý tưởng không hoàn toàn chưa được hình thành, anh ấy quyết định từ bỏ dự án vì thiếu nguồn lực.
Nghi vấn
If the concept remains unformed, will we be able to present it effectively to the investors?
Nếu khái niệm vẫn chưa được định hình, chúng ta có thể trình bày nó một cách hiệu quả cho các nhà đầu tư không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sculptor left the clay unformed.
Nhà điêu khắc để lại đất sét chưa định hình.
Phủ định
The artist did not leave the clay unformed.
Người nghệ sĩ đã không để lại đất sét chưa định hình.
Nghi vấn
Did the artist leave the clay unformed?
Có phải nghệ sĩ đã để lại đất sét chưa định hình không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sculptor will leave the clay unformed until inspiration strikes.
Nhà điêu khắc sẽ để đất sét chưa thành hình cho đến khi có cảm hứng.
Phủ định
The project is not going to be unformed; we have a clear plan.
Dự án sẽ không bị bỏ dở; chúng tôi có một kế hoạch rõ ràng.
Nghi vấn
Will the artist leave the sculpture unformed, or will they complete it today?
Liệu nghệ sĩ có để tác phẩm điêu khắc chưa thành hình hay họ sẽ hoàn thành nó hôm nay?
(Vị trí vocab_tab4_inline)