unformed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unformed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa có hình dạng hoặc cấu trúc xác định.
Definition (English Meaning)
Not yet having a definite form or structure.
Ví dụ Thực tế với 'Unformed'
-
"The artist worked with unformed clay."
"Người nghệ sĩ làm việc với đất sét chưa định hình."
-
"The unformed dough was difficult to handle."
"Bột nhão chưa định hình rất khó xử lý."
-
"Her writing style was still unformed when she started the course."
"Phong cách viết của cô ấy vẫn còn non nớt khi cô ấy bắt đầu khóa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unformed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unformed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unformed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unformed' thường dùng để chỉ những vật chất, ý tưởng, hoặc kế hoạch còn ở giai đoạn sơ khai, chưa được hoàn thiện hoặc định hình rõ ràng. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu hụt hình thức hoặc cấu trúc. So với 'formless' (vô định hình), 'unformed' gợi ý rằng đối tượng đang trong quá trình hình thành, còn 'formless' thì có thể không có tiềm năng phát triển thành hình dạng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unformed'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the clay was still unformed, the sculptor could already envision the final shape it would take.
|
Mặc dù đất sét vẫn còn ở dạng chưa định hình, nhà điêu khắc đã có thể hình dung ra hình dạng cuối cùng mà nó sẽ có. |
| Phủ định |
Even though the idea was not completely unformed, he decided to abandon the project because of the lack of resources.
|
Mặc dù ý tưởng không hoàn toàn chưa được hình thành, anh ấy quyết định từ bỏ dự án vì thiếu nguồn lực. |
| Nghi vấn |
If the concept remains unformed, will we be able to present it effectively to the investors?
|
Nếu khái niệm vẫn chưa được định hình, chúng ta có thể trình bày nó một cách hiệu quả cho các nhà đầu tư không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sculptor left the clay unformed.
|
Nhà điêu khắc để lại đất sét chưa định hình. |
| Phủ định |
The artist did not leave the clay unformed.
|
Người nghệ sĩ đã không để lại đất sét chưa định hình. |
| Nghi vấn |
Did the artist leave the clay unformed?
|
Có phải nghệ sĩ đã để lại đất sét chưa định hình không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sculptor will leave the clay unformed until inspiration strikes.
|
Nhà điêu khắc sẽ để đất sét chưa thành hình cho đến khi có cảm hứng. |
| Phủ định |
The project is not going to be unformed; we have a clear plan.
|
Dự án sẽ không bị bỏ dở; chúng tôi có một kế hoạch rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Will the artist leave the sculpture unformed, or will they complete it today?
|
Liệu nghệ sĩ có để tác phẩm điêu khắc chưa thành hình hay họ sẽ hoàn thành nó hôm nay? |