shared values
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shared values'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các nguyên tắc, tiêu chuẩn hoặc phẩm chất mà một nhóm người hoặc một tổ chức cùng nhau coi là quan trọng và đáng mong muốn.
Definition (English Meaning)
Principles, standards, or qualities that a group of people or an organization collectively consider important and desirable.
Ví dụ Thực tế với 'Shared values'
-
"Teamwork is built on shared values like respect and collaboration."
"Làm việc nhóm được xây dựng trên các giá trị chung như tôn trọng và hợp tác."
-
"Our company's success is attributed to our shared values of integrity and customer service."
"Thành công của công ty chúng tôi là nhờ các giá trị chung về tính chính trực và dịch vụ khách hàng."
-
"The community promotes shared values to foster a sense of belonging."
"Cộng đồng thúc đẩy các giá trị chung để nuôi dưỡng ý thức thuộc về."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shared values'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: values
- Adjective: shared
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shared values'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Shared values" nhấn mạnh sự đồng thuận và sự chấp nhận chung về các giá trị cốt lõi. Nó đề cập đến những giá trị mà mọi người trong một nhóm hoặc tổ chức đều chia sẻ và tuân thủ. Khác với "individual values" (giá trị cá nhân), "shared values" tạo nên nền tảng đạo đức và văn hóa chung, hướng dẫn hành vi và quyết định của tập thể. Thường liên quan đến các khái niệm như "core values", "corporate values", "community values".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- "In" thường dùng để chỉ sự tồn tại của các giá trị chung trong một nhóm cụ thể (e.g., shared values in a family).
- "Within" thường được sử dụng để chỉ các giá trị chung trong phạm vi một tổ chức hoặc hệ thống (e.g., shared values within the company).
- "Across" dùng để chỉ các giá trị chung được chia sẻ giữa các nhóm hoặc khu vực khác nhau (e.g., shared values across cultures).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shared values'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.