shared
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shared'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được chia sẻ, dùng chung; có chung.
Definition (English Meaning)
Having (something) in common with one or more other people.
Ví dụ Thực tế với 'Shared'
-
"We have a shared interest in music."
"Chúng tôi có chung sở thích về âm nhạc."
-
"They shared a pizza."
"Họ đã cùng nhau ăn một chiếc bánh pizza."
-
"This is a shared office space."
"Đây là không gian văn phòng dùng chung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shared'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: share (past participle and past tense)
- Adjective: shared
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shared'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'shared' thường được sử dụng để mô tả những thứ được sử dụng hoặc sở hữu bởi nhiều người. Nó nhấn mạnh sự sở hữu hoặc sử dụng chung, khác với những thứ thuộc sở hữu riêng lẻ. Cần phân biệt với 'common' (chung, thông thường), vì 'shared' ngụ ý hành động chia sẻ hoặc có chung, trong khi 'common' chỉ sự phổ biến hoặc thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'shared with' chỉ rõ đối tượng hoặc người mà một cái gì đó được chia sẻ cùng. Ví dụ: 'shared with friends' (chia sẻ với bạn bè).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shared'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They appreciate having shared the experiences together.
|
Họ trân trọng việc đã cùng nhau chia sẻ những trải nghiệm. |
| Phủ định |
He avoids sharing his feelings with anyone.
|
Anh ấy tránh chia sẻ cảm xúc của mình với bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Do you mind sharing your opinion on this matter?
|
Bạn có phiền chia sẻ ý kiến của bạn về vấn đề này không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The responsibility for the project is shared among the team members.
|
Trách nhiệm cho dự án được chia sẻ giữa các thành viên trong nhóm. |
| Phủ định |
The information was not shared with the public until the investigation was complete.
|
Thông tin không được chia sẻ với công chúng cho đến khi cuộc điều tra hoàn tất. |
| Nghi vấn |
Was the dessert shared equally among all the guests?
|
Món tráng miệng có được chia đều cho tất cả các khách mời không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were sharing the workload equally during the project's most intense phase.
|
Họ đã chia sẻ khối lượng công việc một cách công bằng trong giai đoạn căng thẳng nhất của dự án. |
| Phủ định |
She wasn't sharing her notes with anyone while she was studying for the exam.
|
Cô ấy đã không chia sẻ ghi chú của mình với bất kỳ ai khi đang học cho kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Were you sharing the details of the meeting with unauthorized personnel?
|
Bạn có đang chia sẻ chi tiết của cuộc họp với những người không có thẩm quyền không? |