private
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc chỉ dành cho một người hoặc một nhóm người cụ thể.
Definition (English Meaning)
Belonging to or for the use of one particular person or group of people only.
Ví dụ Thực tế với 'Private'
-
"This is my private office, please knock before entering."
"Đây là văn phòng riêng của tôi, vui lòng gõ cửa trước khi vào."
-
"The information is strictly private and should not be shared."
"Thông tin này hoàn toàn riêng tư và không được chia sẻ."
-
"They built a high fence to make their garden more private."
"Họ xây một hàng rào cao để làm cho khu vườn của họ riêng tư hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Private'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Private'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'private' thường được dùng để chỉ những gì không công khai, bí mật hoặc cá nhân. Nó có thể đề cập đến tài sản, thông tin, cuộc sống, hoặc các khía cạnh khác của sự tồn tại của một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ. Phân biệt với 'personal', 'private' thường nhấn mạnh quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát, trong khi 'personal' nhấn mạnh tính chất cá nhân và riêng tư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in private': Riêng tư, kín đáo (ví dụ: We need to talk in private). 'private to': Riêng tư, độc quyền cho (ví dụ: This beach is private to the hotel guests).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Private'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.