(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shin
B1

shin

noun

Nghĩa tiếng Việt

ống quyển cẳng chân (phần trước) leo trèo (bằng tay và chân)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ống quyển, phần trước của cẳng chân, từ đầu gối xuống mắt cá chân.

Definition (English Meaning)

The front part of the leg below the knee.

Ví dụ Thực tế với 'Shin'

  • "He kicked me in the shin."

    "Anh ta đá vào ống quyển của tôi."

  • "The football player wore shin guards."

    "Cầu thủ bóng đá đeo miếng bảo vệ ống quyển."

  • "She bruised her shin when she fell."

    "Cô ấy bị bầm ống quyển khi ngã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shin
  • Verb: shin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

knee(đầu gối)
ankle(mắt cá chân)
calf(bắp chân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Anatomy

Ghi chú Cách dùng 'Shin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này dùng để chỉ phần xương ống quyển (tibia) và các mô mềm bao phủ nó. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học, thể thao, hoặc khi nói về chấn thương ở cẳng chân. Nó thường đi kèm với các từ như 'bone' (xương), 'guard' (bảo vệ), 'splint' (nẹp), hoặc các động từ như 'kick' (đá), 'bruise' (làm bầm tím).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

‘On the shin’ thường chỉ vị trí của một vết thương, vết bầm, hoặc vật gì đó đặt trên ống quyển. ‘To the shin’ thường chỉ hành động tác động lên ống quyển, ví dụ như một cú đá.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shin'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He shinned up the flagpole with surprising agility.
Anh ấy leo lên cột cờ một cách nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên.
Phủ định
Only after the game did I realize how badly I had shinned myself.
Chỉ sau trận đấu tôi mới nhận ra mình đã bị thương ở ống quyển tệ đến mức nào.
Nghi vấn
Should you shin the post, you will likely be penalized.
Nếu bạn đá vào cột, bạn có thể bị phạt.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been shinning the pole for hours before he finally reached the top.
Anh ấy đã trèo cột hàng giờ trước khi cuối cùng lên đến đỉnh.
Phủ định
She hadn't been shinning the metal frequently enough, so it started to rust.
Cô ấy đã không đánh bóng kim loại đủ thường xuyên, vì vậy nó bắt đầu bị gỉ.
Nghi vấn
Had the football player been shinning his opponent aggressively before the referee blew the whistle?
Có phải cầu thủ bóng đá đã đá ống quyển đối thủ một cách hung hăng trước khi trọng tài thổi còi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)