undertake
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undertake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cam kết và bắt đầu; đảm nhận một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.
Definition (English Meaning)
To commit to and begin; to take on a task or responsibility.
Ví dụ Thực tế với 'Undertake'
-
"The government undertook a comprehensive review of the education system."
"Chính phủ đã tiến hành một cuộc đánh giá toàn diện về hệ thống giáo dục."
-
"He undertook the task of renovating the old house."
"Anh ấy đảm nhận nhiệm vụ cải tạo ngôi nhà cũ."
-
"The company undertook extensive market research before launching the new product."
"Công ty đã tiến hành nghiên cứu thị trường sâu rộng trước khi tung ra sản phẩm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undertake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undertake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Undertake" thường được sử dụng để mô tả việc bắt đầu một dự án, công việc hoặc nhiệm vụ quan trọng và phức tạp. Nó nhấn mạnh sự sẵn sàng chấp nhận trách nhiệm và nỗ lực để hoàn thành nó. Khác với "do" (làm) chỉ hành động chung chung, "undertake" mang tính trang trọng và có kế hoạch hơn. So với "start" (bắt đầu), "undertake" ngụ ý một cam kết nghiêm túc hơn và thường đi kèm với những rủi ro hoặc thách thức nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Undertake to do something": Cam kết làm gì đó. Ví dụ: The company undertook to complete the project on time. (Công ty cam kết hoàn thành dự án đúng thời hạn).
"Undertake something": Đảm nhận, thực hiện việc gì đó. Ví dụ: She undertook the research project. (Cô ấy đảm nhận dự án nghiên cứu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undertake'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.