(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quivers
B2

quivers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

run rẩy rung động ống đựng tên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quivers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ống đựng tên, túi đựng tên.

Definition (English Meaning)

A container for holding arrows.

Ví dụ Thực tế với 'Quivers'

  • "The archer reached into his quiver for another arrow."

    "Người bắn cung thò tay vào ống tên để lấy một mũi tên khác."

  • "The leaves quivered in the breeze."

    "Lá cây rung rinh trong gió nhẹ."

  • "He felt a quiver of anticipation as he waited for the results."

    "Anh cảm thấy một sự rùng mình của sự mong đợi khi chờ đợi kết quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quivers'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tremble(run rẩy)
shake(rung lắc)
shiver(rùng mình)

Trái nghĩa (Antonyms)

steady(vững chắc, ổn định)
still(tĩnh lặng)

Từ liên quan (Related Words)

arrow(mũi tên)
bow(cung)
archery(bắn cung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vũ khí/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Quivers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được làm bằng da, gỗ hoặc kim loại, được đeo trên lưng hoặc thắt lưng để dễ dàng lấy tên khi bắn cung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

in (trong): chỉ vị trí các mũi tên nằm trong ống tên. from (từ): chỉ việc lấy tên ra từ ống tên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quivers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)