quivers
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quivers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ống đựng tên, túi đựng tên.
Definition (English Meaning)
A container for holding arrows.
Ví dụ Thực tế với 'Quivers'
-
"The archer reached into his quiver for another arrow."
"Người bắn cung thò tay vào ống tên để lấy một mũi tên khác."
-
"The leaves quivered in the breeze."
"Lá cây rung rinh trong gió nhẹ."
-
"He felt a quiver of anticipation as he waited for the results."
"Anh cảm thấy một sự rùng mình của sự mong đợi khi chờ đợi kết quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quivers'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quivers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được làm bằng da, gỗ hoặc kim loại, được đeo trên lưng hoặc thắt lưng để dễ dàng lấy tên khi bắn cung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): chỉ vị trí các mũi tên nằm trong ống tên. from (từ): chỉ việc lấy tên ra từ ống tên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quivers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.