stunned
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stunned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Choáng váng, sững sờ, kinh ngạc đến mức tạm thời mất khả năng phản ứng.
Definition (English Meaning)
So shocked that one is temporarily unable to react; astonished or dazed.
Ví dụ Thực tế với 'Stunned'
-
"She was stunned by the unexpected news of her promotion."
"Cô ấy đã choáng váng bởi tin tức bất ngờ về việc thăng chức của mình."
-
"The audience was stunned into silence."
"Khán giả đã sững sờ im lặng."
-
"He looked completely stunned when I told him."
"Anh ấy trông hoàn toàn choáng váng khi tôi nói với anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stunned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stun
- Adjective: stunned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stunned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Stunned" thường diễn tả trạng thái bị sốc mạnh do một sự kiện bất ngờ, gây khó khăn trong việc suy nghĩ hoặc hành động. Nó mạnh hơn "surprised" (ngạc nhiên) và có thể gần nghĩa với "shocked" (bị sốc), nhưng "stunned" nhấn mạnh hơn vào sự tê liệt tạm thời về mặt tinh thần. Khác với "amazed" (kinh ngạc) mang nghĩa tích cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"stunned by": chỉ nguyên nhân gây ra sự choáng váng. Ví dụ: I was stunned by the news. "stunned at": Tương tự như 'by', chỉ nguyên nhân gây ra sự choáng váng, nhưng có thể nhấn mạnh vào sự ngạc nhiên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stunned'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The contestant, who had practiced for months, was stunned when he won the competition.
|
Người dự thi, người đã luyện tập hàng tháng trời, đã choáng váng khi anh ấy thắng cuộc thi. |
| Phủ định |
The audience, who expected a poor performance, wasn't stunned by her singing.
|
Khán giả, những người mong đợi một màn trình diễn tệ, đã không bị choáng váng bởi giọng hát của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Was the player, who had missed the previous game, stunned by the team's victory?
|
Có phải cầu thủ, người đã bỏ lỡ trận đấu trước, đã choáng váng bởi chiến thắng của đội? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was stunned by the news.
|
Cô ấy đã bị sốc bởi tin tức. |
| Phủ định |
I wasn't stunned by the movie's ending; I predicted it.
|
Tôi không hề bị sốc bởi cái kết của bộ phim; tôi đã đoán trước được rồi. |
| Nghi vấn |
Were you stunned by his sudden departure?
|
Bạn có bị sốc bởi sự ra đi đột ngột của anh ấy không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was stunned by the sudden news.
|
Cô ấy choáng váng bởi tin tức đột ngột. |
| Phủ định |
He wasn't stunned by the magician's trick.
|
Anh ấy không hề choáng váng bởi trò ảo thuật của nhà ảo thuật. |
| Nghi vấn |
Why were they so stunned by the movie's ending?
|
Tại sao họ lại choáng váng đến vậy bởi kết thúc của bộ phim? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have been stunned by the news.
|
Tôi đã bị choáng váng bởi tin tức. |
| Phủ định |
She hasn't been stunned by the loud noise.
|
Cô ấy đã không bị choáng váng bởi tiếng ồn lớn. |
| Nghi vấn |
Have you ever been stunned by such beauty?
|
Bạn đã bao giờ bị choáng váng bởi vẻ đẹp như vậy chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been so stunned by the news; I would have reacted differently.
|
Tôi ước tôi đã không quá choáng váng bởi tin tức; tôi đã có thể phản ứng khác. |
| Phủ định |
If only she hadn't been stunned into silence, she could have defended herself.
|
Giá mà cô ấy không bị choáng váng đến mức im lặng, cô ấy đã có thể tự bảo vệ mình. |
| Nghi vấn |
Do you wish you weren't so stunned right now?
|
Bạn có ước bạn không bị choáng váng đến vậy ngay bây giờ không? |