(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shop theft
B2

shop theft

noun

Nghĩa tiếng Việt

trộm cắp ở cửa hàng ăn cắp ở cửa hàng trộm đồ trong cửa hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shop theft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi trộm cắp hàng hóa từ một cửa hàng trong khi giả vờ là khách hàng.

Definition (English Meaning)

The act of stealing goods from a shop while pretending to be a customer.

Ví dụ Thực tế với 'Shop theft'

  • "Shop theft is a serious problem for retailers."

    "Trộm cắp tại cửa hàng là một vấn đề nghiêm trọng đối với các nhà bán lẻ."

  • "The store installed security cameras to deter shop theft."

    "Cửa hàng đã lắp đặt camera an ninh để ngăn chặn trộm cắp."

  • "She was arrested for shop theft after trying to leave the store with unpaid merchandise."

    "Cô ta đã bị bắt vì trộm cắp tại cửa hàng sau khi cố gắng rời khỏi cửa hàng với hàng hóa chưa thanh toán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shop theft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shop theft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Shop theft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Shop theft thường liên quan đến việc lấy các mặt hàng nhỏ, dễ che giấu khỏi tầm nhìn của nhân viên cửa hàng. Nó khác với robbery (cướp), mà liên quan đến việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shop theft'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People should report shop theft to the police immediately.
Mọi người nên báo cáo hành vi trộm cắp ở cửa hàng cho cảnh sát ngay lập tức.
Phủ định
You must not tolerate shop theft in your business.
Bạn không được dung thứ cho hành vi trộm cắp ở cửa hàng trong công việc kinh doanh của bạn.
Nghi vấn
Could shop theft be prevented with better security measures?
Liệu hành vi trộm cắp ở cửa hàng có thể được ngăn chặn bằng các biện pháp an ninh tốt hơn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Shoplifting is a serious problem for retailers.
Trộm cắp ở cửa hàng là một vấn đề nghiêm trọng đối với các nhà bán lẻ.
Phủ định
Never have I witnessed such blatant shop theft in broad daylight as I did today.
Chưa bao giờ tôi chứng kiến vụ trộm cắp trắng trợn nào giữa ban ngày như hôm nay.
Nghi vấn
Were shop theft to decrease, would prices for consumers also decrease?
Nếu nạn trộm cắp ở cửa hàng giảm, liệu giá cả cho người tiêu dùng cũng giảm theo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)