(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shopper
A2

shopper

noun

Nghĩa tiếng Việt

người mua sắm khách mua hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shopper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một cửa hàng hoặc doanh nghiệp.

Definition (English Meaning)

A person who buys goods or services from a shop or business.

Ví dụ Thực tế với 'Shopper'

  • "The store was crowded with shoppers looking for bargains."

    "Cửa hàng đông nghẹt người mua sắm đang tìm kiếm những món hời."

  • "The mall is a popular destination for shoppers."

    "Trung tâm thương mại là một điểm đến phổ biến cho người mua sắm."

  • "Online shoppers often compare prices before making a purchase."

    "Người mua sắm trực tuyến thường so sánh giá trước khi mua hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shopper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shopper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Bán lẻ

Ghi chú Cách dùng 'Shopper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shopper' thường được dùng để chỉ những người đi mua sắm một cách thông thường. Nó khác với 'customer', một người có mối quan hệ thường xuyên hơn với doanh nghiệp, hoặc 'consumer', một người tiêu thụ sản phẩm. 'Shopper' nhấn mạnh hành động mua sắm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'Shopper at' thường dùng để chỉ người mua sắm tại một cửa hàng cụ thể. Ví dụ: 'She's a regular shopper at this supermarket'. 'Shopper in' có thể dùng chung chung hơn, ví dụ: 'A shopper in the city centre'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shopper'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The shopper bought a new dress.
Người mua sắm đã mua một chiếc váy mới.
Phủ định
The shopper didn't find what she was looking for.
Người mua sắm không tìm thấy thứ cô ấy đang tìm.
Nghi vấn
Which shopper bought the most groceries?
Người mua sắm nào đã mua nhiều hàng tạp hóa nhất?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been a loyal shopper at that store for years.
Cô ấy đã là một khách hàng trung thành tại cửa hàng đó trong nhiều năm.
Phủ định
He hasn't been much of a shopper since he started working from home.
Anh ấy không còn là một người mua sắm nhiều kể từ khi bắt đầu làm việc tại nhà.
Nghi vấn
Have you ever been a shopper at Harrods in London?
Bạn đã bao giờ là một người mua sắm tại Harrods ở London chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)