(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shopping
A2

shopping

noun

Nghĩa tiếng Việt

mua sắm đi mua hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shopping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ từ các cửa hàng.

Definition (English Meaning)

The activity of buying goods or services from shops.

Ví dụ Thực tế với 'Shopping'

  • "She enjoys going shopping on weekends."

    "Cô ấy thích đi mua sắm vào cuối tuần."

  • "Online shopping has become increasingly popular."

    "Mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến."

  • "They went shopping for groceries."

    "Họ đi mua sắm thực phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shopping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shopping
  • Verb: shop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Bán lẻ

Ghi chú Cách dùng 'Shopping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shopping' thường được dùng để chỉ hành động đi đến các cửa hàng để mua sắm, có thể là mua những thứ cần thiết hoặc đơn giản chỉ là để giải trí. Khác với 'purchase' (sự mua), 'shopping' nhấn mạnh vào quá trình đi lại và lựa chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

'Shopping for' được sử dụng để chỉ mục đích mua sắm (ví dụ: shopping for clothes). 'Shopping on' được dùng để chỉ việc mua sắm trực tuyến (ví dụ: shopping on Amazon).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shopping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)