shopping
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shopping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ từ các cửa hàng.
Ví dụ Thực tế với 'Shopping'
-
"She enjoys going shopping on weekends."
"Cô ấy thích đi mua sắm vào cuối tuần."
-
"Online shopping has become increasingly popular."
"Mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến."
-
"They went shopping for groceries."
"Họ đi mua sắm thực phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shopping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shopping
- Verb: shop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shopping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shopping' thường được dùng để chỉ hành động đi đến các cửa hàng để mua sắm, có thể là mua những thứ cần thiết hoặc đơn giản chỉ là để giải trí. Khác với 'purchase' (sự mua), 'shopping' nhấn mạnh vào quá trình đi lại và lựa chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shopping for' được sử dụng để chỉ mục đích mua sắm (ví dụ: shopping for clothes). 'Shopping on' được dùng để chỉ việc mua sắm trực tuyến (ví dụ: shopping on Amazon).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shopping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.