short-lived
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Short-lived'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại hoặc kéo dài trong một thời gian ngắn.
Definition (English Meaning)
Lasting for only a short time.
Ví dụ Thực tế với 'Short-lived'
-
"The flowers are beautiful, but their beauty is short-lived."
"Những bông hoa rất đẹp, nhưng vẻ đẹp của chúng chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn."
-
"The peace treaty was short-lived; war broke out again within a year."
"Hiệp ước hòa bình không kéo dài được lâu; chiến tranh lại nổ ra trong vòng một năm."
-
"Many political movements are short-lived."
"Nhiều phong trào chính trị chỉ tồn tại trong thời gian ngắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Short-lived'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: short-lived
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Short-lived'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả những thứ có thời gian tồn tại, hoạt động, hoặc hiệu lực ngắn ngủi. Nhấn mạnh sự tạm thời và không lâu dài. Khác với 'temporary' (tạm thời), 'short-lived' mang ý nghĩa là sự tồn tại vốn dĩ đã ngắn ngủi, chứ không phải là một trạng thái tạm thời có thể kéo dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Short-lived'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be short-lived is the fate of many beautiful flowers.
|
Mang phận ngắn ngủi là số phận của nhiều loài hoa xinh đẹp. |
| Phủ định |
It's best not to expect happiness to be short-lived.
|
Tốt nhất là không nên mong đợi hạnh phúc sẽ ngắn ngủi. |
| Nghi vấn |
Why do many people expect their happiness to be short-lived?
|
Tại sao nhiều người lại cho rằng hạnh phúc của họ sẽ ngắn ngủi? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their fame was short-lived, wasn't it?
|
Sự nổi tiếng của họ ngắn ngủi, phải không? |
| Phủ định |
The success wasn't short-lived, was it?
|
Thành công đó không ngắn ngủi, phải không? |
| Nghi vấn |
This trend is short-lived, isn't it?
|
Xu hướng này là nhất thời, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the company releases the next version, their initial enthusiasm for the short-lived trend will have been fading.
|
Vào thời điểm công ty phát hành phiên bản tiếp theo, sự nhiệt tình ban đầu của họ đối với xu hướng tồn tại ngắn ngủi sẽ đã phai nhạt. |
| Phủ định |
The environmentalists predict that the public won't have been supporting the short-lived project for long by the end of the year.
|
Các nhà bảo vệ môi trường dự đoán rằng công chúng sẽ không còn ủng hộ dự án tồn tại ngắn ngủi này lâu nữa vào cuối năm nay. |
| Nghi vấn |
Will the investors have been regretting their involvement in the short-lived venture by next quarter?
|
Liệu các nhà đầu tư có hối hận về việc tham gia vào liên doanh tồn tại ngắn ngủi vào quý tới không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mayfly's adult life was being short-lived, only lasting a few hours.
|
Cuộc sống trưởng thành của phù du rất ngắn ngủi, chỉ kéo dài vài giờ. |
| Phủ định |
His happiness at winning the lottery wasn't being short-lived; he invested wisely.
|
Niềm hạnh phúc của anh ấy khi trúng số không ngắn ngủi; anh ấy đã đầu tư một cách khôn ngoan. |
| Nghi vấn |
Was their relationship being short-lived due to the distance between them?
|
Mối quan hệ của họ có ngắn ngủi vì khoảng cách giữa họ không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band had been hoping their success wasn't short-lived after their initial hit.
|
Ban nhạc đã hy vọng thành công của họ không ngắn ngủi sau bản hit đầu tiên. |
| Phủ định |
She hadn't been thinking her happiness would be short-lived when she first met him.
|
Cô ấy đã không nghĩ rằng hạnh phúc của mình sẽ ngắn ngủi khi cô ấy mới gặp anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had the flowers been appearing short-lived because of the lack of water?
|
Phải chăng những bông hoa trông ngắn ngủi vì thiếu nước? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His happiness is short-lived.
|
Hạnh phúc của anh ấy ngắn ngủi. |
| Phủ định |
The joy she feels doesn't stay; it's short-lived.
|
Niềm vui cô ấy cảm thấy không kéo dài; nó ngắn ngủi. |
| Nghi vấn |
Is their relationship usually short-lived?
|
Mối quan hệ của họ có thường ngắn ngủi không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician's fame was more short-lived than a summer romance.
|
Sự nổi tiếng của chính trị gia ngắn ngủi hơn một cuộc tình mùa hè. |
| Phủ định |
His success wasn't as short-lived as everyone predicted.
|
Sự thành công của anh ấy không ngắn ngủi như mọi người dự đoán. |
| Nghi vấn |
Was their happiness the most short-lived of all the couples we know?
|
Liệu hạnh phúc của họ có phải là ngắn ngủi nhất trong tất cả các cặp đôi mà chúng ta biết không? |