(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shout-out
B2

shout-out

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời cảm ơn lời tri ân lời chào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shout-out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự bày tỏ công khai lòng biết ơn, lời khen ngợi hoặc sự công nhận.

Definition (English Meaning)

A public expression of thanks, praise, or recognition.

Ví dụ Thực tế với 'Shout-out'

  • "I want to give a shout-out to my parents for their support."

    "Tôi muốn gửi lời cảm ơn đến bố mẹ vì sự ủng hộ của họ."

  • "He gave a shout-out to his fans during the concert."

    "Anh ấy đã gửi lời chào đến người hâm mộ của mình trong buổi hòa nhạc."

  • "This is a shout-out to all the volunteers who helped with the event."

    "Đây là lời cảm ơn gửi đến tất cả các tình nguyện viên đã giúp đỡ sự kiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shout-out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shout-out
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gratitude(lòng biết ơn)
applause(tràng pháo tay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Shout-out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các bài phát biểu, chương trình phát thanh, truyền hình, hoặc trên mạng xã hội để gửi lời cảm ơn hoặc ghi nhận đóng góp của ai đó. Nó mang tính thân mật và thường được sử dụng trong các bối cảnh không trang trọng. Khác với 'acknowledgment' (sự thừa nhận) mang tính trang trọng và chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Shout-out 'to' someone: gửi lời tri ân đến ai đó. Shout-out 'for' something: gửi lời khen cho điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shout-out'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)