dalit
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dalit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên của đẳng cấp thấp nhất ở Ấn Độ, theo truyền thống bị coi là 'không thể chạm vào' (untouchable).
Definition (English Meaning)
A member of the lowest caste in India, traditionally considered untouchable.
Ví dụ Thực tế với 'Dalit'
-
"Many organizations are working to improve the social and economic conditions of Dalits in India."
"Nhiều tổ chức đang nỗ lực cải thiện điều kiện kinh tế và xã hội của người Dalit ở Ấn Độ."
-
"The Dalit community has faced discrimination for centuries."
"Cộng đồng Dalit đã phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong nhiều thế kỷ."
-
"Laws have been enacted to protect the rights of Dalits."
"Luật pháp đã được ban hành để bảo vệ quyền của người Dalit."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dalit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dalit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dalit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'dalit' (có nghĩa là 'bị nghiền nát' hoặc 'bị áp bức') được sử dụng như một thuật ngữ tự gọi bởi các cộng đồng trước đây được gọi là 'untouchables' ở Ấn Độ. Nó mang sắc thái chính trị, thể hiện sự tự nhận thức và khẳng định quyền lợi của những người từng bị xã hội Ấn Độ gạt ra ngoài lề. 'Dalit' được coi là thuật ngữ tôn trọng và được ưa chuộng hơn so với các thuật ngữ cũ như 'untouchable' hoặc 'scheduled caste' (mặc dù 'Scheduled Caste' vẫn được sử dụng trong các văn bản chính thức của chính phủ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dalit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.