(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ caste system
C1

caste system

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống đẳng cấp chế độ đẳng cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caste system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc xã hội trong đó các giai cấp được xác định bởi di truyền. Thường liên quan đến Ấn Độ, nhưng cũng được tìm thấy trong các xã hội khác trong suốt lịch sử.

Definition (English Meaning)

A social structure in which classes are determined by heredity. Traditionally associated with India, but also found in other societies throughout history.

Ví dụ Thực tế với 'Caste system'

  • "The caste system in India has been officially outlawed, but its effects are still felt in many parts of the country."

    "Hệ thống đẳng cấp ở Ấn Độ đã bị cấm chính thức, nhưng những ảnh hưởng của nó vẫn còn cảm nhận được ở nhiều vùng của đất nước."

  • "The rigid nature of the caste system often limits opportunities for individuals."

    "Bản chất cứng nhắc của hệ thống đẳng cấp thường hạn chế cơ hội cho các cá nhân."

  • "Scholars have studied the impact of the caste system on economic development."

    "Các học giả đã nghiên cứu tác động của hệ thống đẳng cấp đối với sự phát triển kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Ghi chú Cách dùng 'Caste system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Caste system is a rigid form of social stratification characterized by hereditary status, endogamy (marriage within the group), and social barriers. The term is most frequently associated with the traditional social hierarchy of India, but similar systems have existed in other parts of the world.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘in’ indicates where the system exists (e.g., ‘the caste system in India’), while ‘within’ specifies the scope or boundaries of the system (e.g., ‘inequality within the caste system’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Caste system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)