(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shutter speed
B2

shutter speed

noun

Nghĩa tiếng Việt

tốc độ màn trập thời gian mở màn trập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shutter speed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tốc độ màn trập, là khoảng thời gian màn trập của máy ảnh mở để ánh sáng chiếu vào cảm biến của máy ảnh.

Definition (English Meaning)

The length of time a camera's shutter is open to expose light onto the camera sensor.

Ví dụ Thực tế với 'Shutter speed'

  • "The photographer used a slow shutter speed to capture the motion of the waterfall."

    "Nhiếp ảnh gia đã sử dụng tốc độ màn trập chậm để chụp lại chuyển động của thác nước."

  • "Adjusting the shutter speed allows you to control the amount of light entering the camera."

    "Điều chỉnh tốc độ màn trập cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng đi vào máy ảnh."

  • "For shooting fast-moving objects, you need a fast shutter speed."

    "Để chụp các vật thể chuyển động nhanh, bạn cần tốc độ màn trập nhanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shutter speed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shutter speed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Photography

Ghi chú Cách dùng 'Shutter speed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Shutter speed is typically measured in seconds or fractions of a second. A fast shutter speed freezes motion, while a slow shutter speed allows motion blur. It is one of the three pillars of photography, alongside aperture and ISO.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Used to specify the shutter speed at which a photograph was taken (e.g., "The photo was taken at a shutter speed of 1/250th of a second.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shutter speed'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the sun sets, the photographer will have mastered the shutter speed on his new camera.
Trước khi mặt trời lặn, nhiếp ảnh gia sẽ làm chủ được tốc độ màn trập trên chiếc máy ảnh mới của anh ấy.
Phủ định
By the end of the workshop, many participants won't have fully understood how shutter speed affects motion blur.
Đến cuối buổi hội thảo, nhiều người tham gia sẽ không hoàn toàn hiểu cách tốc độ màn trập ảnh hưởng đến độ mờ do chuyển động.
Nghi vấn
Will the students have practiced adjusting the shutter speed enough to capture sharp images of fast-moving objects by tomorrow?
Liệu các sinh viên đã thực hành điều chỉnh tốc độ màn trập đủ để chụp được những bức ảnh sắc nét về các vật thể chuyển động nhanh trước ngày mai chưa?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The photographer had adjusted the shutter speed before the sun set.
Nhiếp ảnh gia đã điều chỉnh tốc độ màn trập trước khi mặt trời lặn.
Phủ định
She had not realized the shutter speed was too slow until she saw the blurry photos.
Cô ấy đã không nhận ra tốc độ màn trập quá chậm cho đến khi cô ấy nhìn thấy những bức ảnh bị mờ.
Nghi vấn
Had he considered the shutter speed before taking the photo of the hummingbird?
Anh ấy đã cân nhắc tốc độ màn trập trước khi chụp ảnh chim ruồi chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)