(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exposure time
B2

exposure time

noun

Nghĩa tiếng Việt

thời gian phơi sáng thời gian tiếp xúc (với bức xạ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exposure time'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng thời gian mà phim hoặc cảm biến ảnh tiếp xúc với ánh sáng, hoặc thời gian bệnh nhân tiếp xúc với bức xạ.

Definition (English Meaning)

The length of time that a photographic film or sensor is exposed to light, or that a patient is exposed to radiation.

Ví dụ Thực tế với 'Exposure time'

  • "The photographer increased the exposure time to capture more detail in the low-light environment."

    "Nhiếp ảnh gia đã tăng thời gian phơi sáng để chụp được nhiều chi tiết hơn trong môi trường ánh sáng yếu."

  • "The optimal exposure time for this shot is 1/250th of a second."

    "Thời gian phơi sáng tối ưu cho bức ảnh này là 1/250 giây."

  • "Reducing the exposure time minimizes the patient's radiation exposure."

    "Giảm thời gian phơi sáng giảm thiểu sự tiếp xúc của bệnh nhân với bức xạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exposure time'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exposure time
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Photography Physics Medicine

Ghi chú Cách dùng 'Exposure time'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nhiếp ảnh, exposure time (thời gian phơi sáng) quyết định lượng ánh sáng mà cảm biến ảnh nhận được. Thời gian phơi sáng dài hơn cho phép nhiều ánh sáng lọt vào, tạo ra ảnh sáng hơn, nhưng cũng có thể dẫn đến hiện tượng nhòe ảnh nếu đối tượng hoặc máy ảnh chuyển động. Trong y học, exposure time liên quan đến thời gian bệnh nhân tiếp xúc với tia X hoặc các loại bức xạ khác trong quá trình chẩn đoán hoặc điều trị. Thời gian này cần được kiểm soát chặt chẽ để giảm thiểu tác hại cho bệnh nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of during

*of*: thường được sử dụng để chỉ 'thời gian phơi sáng của' một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the exposure time of the film'.
*during*: dùng để chỉ thời gian phơi sáng diễn ra 'trong quá trình' chụp ảnh hoặc quá trình liên quan. Ví dụ: 'the exposure time during the X-ray procedure'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exposure time'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)