sickness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sickness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái bị bệnh; bệnh tật.
Ví dụ Thực tế với 'Sickness'
-
"She was absent from work due to sickness."
"Cô ấy vắng mặt ở nơi làm việc vì bị bệnh."
-
"The doctor diagnosed her with a rare sickness."
"Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc một căn bệnh hiếm gặp."
-
"Morning sickness is a common symptom of pregnancy."
"Ốm nghén là một triệu chứng phổ biến của thai kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sickness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sickness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sickness' thường được dùng để chỉ trạng thái chung của việc bị bệnh, không cụ thể như 'disease' (bệnh tật) hoặc 'ailment' (bệnh nhẹ). Nó có thể liên quan đến cả bệnh thể chất và tinh thần. Sickness thường mang ý nghĩa chủ quan hơn disease, liên quan đến cảm giác của người bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sickness with [bệnh]' chỉ ra ai đó đang bị bệnh gì đó. 'Sickness from [nguyên nhân]' chỉ ra nguyên nhân gây ra bệnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sickness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.