(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sickness
B1

sickness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh tật ốm đau tình trạng bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sickness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái bị bệnh; bệnh tật.

Definition (English Meaning)

The state of being ill; illness.

Ví dụ Thực tế với 'Sickness'

  • "She was absent from work due to sickness."

    "Cô ấy vắng mặt ở nơi làm việc vì bị bệnh."

  • "The doctor diagnosed her with a rare sickness."

    "Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc một căn bệnh hiếm gặp."

  • "Morning sickness is a common symptom of pregnancy."

    "Ốm nghén là một triệu chứng phổ biến của thai kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sickness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

health(sức khỏe)
wellness(sức khỏe tốt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sickness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sickness' thường được dùng để chỉ trạng thái chung của việc bị bệnh, không cụ thể như 'disease' (bệnh tật) hoặc 'ailment' (bệnh nhẹ). Nó có thể liên quan đến cả bệnh thể chất và tinh thần. Sickness thường mang ý nghĩa chủ quan hơn disease, liên quan đến cảm giác của người bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

'Sickness with [bệnh]' chỉ ra ai đó đang bị bệnh gì đó. 'Sickness from [nguyên nhân]' chỉ ra nguyên nhân gây ra bệnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sickness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)