sight
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thị lực, khả năng nhìn
Definition (English Meaning)
The ability to see
Ví dụ Thực tế với 'Sight'
-
"Her sight is failing."
"Thị lực của cô ấy đang kém đi."
-
"He lost his sight in an accident."
"Anh ấy đã mất thị lực trong một tai nạn."
-
"The mountains are a spectacular sight."
"Những ngọn núi là một cảnh tượng hùng vĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sight
- Verb: sight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khả năng tự nhiên của mắt để cảm nhận ánh sáng và hình ảnh. Khác với 'vision' (tầm nhìn) có thể mang nghĩa trừu tượng hơn hoặc liên quan đến kế hoạch, dự định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In sight: trong tầm nhìn (có thể thấy được). At first sight: ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sight'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ship was sighted near the coast.
|
Con tàu đã được nhìn thấy gần bờ biển. |
| Phủ định |
The missing hiker has not been sighted yet.
|
Người đi bộ đường dài mất tích vẫn chưa được nhìn thấy. |
| Nghi vấn |
Was the suspect sighted in the area yesterday?
|
Có phải nghi phạm đã được nhìn thấy trong khu vực ngày hôm qua không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has good sight.
|
Anh ấy có thị lực tốt. |
| Phủ định |
Doesn't she sight the bird?
|
Cô ấy không nhìn thấy con chim à? |
| Nghi vấn |
Did they sight land after weeks at sea?
|
Họ có nhìn thấy đất liền sau nhiều tuần lênh đênh trên biển không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tourists will be sighting whales off the coast of California next summer.
|
Khách du lịch sẽ đang ngắm cá voi ngoài khơi bờ biển California vào mùa hè tới. |
| Phủ định |
I won't be sighting any new constellations tonight because of the cloudy weather.
|
Tôi sẽ không nhìn thấy bất kỳ chòm sao mới nào tối nay vì thời tiết nhiều mây. |
| Nghi vấn |
Will you be sighting the Eiffel Tower when you arrive in Paris?
|
Bạn sẽ nhìn thấy tháp Eiffel khi bạn đến Paris chứ? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, they will have sighted the rare bird.
|
Vào thời điểm bạn đến, họ sẽ đã nhìn thấy con chim quý hiếm. |
| Phủ định |
By next week, the investigators won't have sighted any evidence of foul play.
|
Đến tuần tới, các nhà điều tra sẽ không nhìn thấy bất kỳ bằng chứng nào về hành vi gian lận. |
| Nghi vấn |
Will the rescue team have sighted the missing hikers by nightfall?
|
Liệu đội cứu hộ sẽ đã nhìn thấy những người đi bộ đường dài mất tích trước khi trời tối? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have sighted a rare bird in this forest before.
|
Tôi đã từng nhìn thấy một loài chim quý hiếm trong khu rừng này trước đây. |
| Phủ định |
She has not sighted any deer during her hike today.
|
Cô ấy đã không nhìn thấy bất kỳ con hươu nào trong chuyến đi bộ đường dài của mình hôm nay. |
| Nghi vấn |
Have you ever sighted the Loch Ness Monster?
|
Bạn đã bao giờ nhìn thấy Quái vật hồ Loch Ness chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tourist's sight of the Eiffel Tower was breathtaking.
|
Tầm nhìn của khách du lịch về tháp Eiffel thật ngoạn mục. |
| Phủ định |
The child's sight of the monster wasn't scary because it was a friendly monster.
|
Tầm nhìn của đứa trẻ về con quái vật không đáng sợ vì đó là một con quái vật thân thiện. |
| Nghi vấn |
Was the sailor's sight of land a welcome relief after months at sea?
|
Liệu tầm nhìn của người thủy thủ về đất liền có phải là một sự giải tỏa đáng mừng sau nhiều tháng lênh đênh trên biển? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had had the sight to see the beauty in that moment.
|
Tôi ước tôi đã có khả năng nhìn thấy vẻ đẹp trong khoảnh khắc đó. |
| Phủ định |
If only I hadn't lost sight of my goals.
|
Giá như tôi không đánh mất mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
If only they could sight the rare bird they were looking for, wouldn't that be amazing?
|
Giá như họ có thể nhìn thấy con chim quý hiếm mà họ đang tìm kiếm, chẳng phải sẽ rất tuyệt vời sao? |