(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sight
B1

sight

noun

Nghĩa tiếng Việt

thị giác tầm nhìn cảnh tượng nhìn thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thị lực, khả năng nhìn

Definition (English Meaning)

The ability to see

Ví dụ Thực tế với 'Sight'

  • "Her sight is failing."

    "Thị lực của cô ấy đang kém đi."

  • "He lost his sight in an accident."

    "Anh ấy đã mất thị lực trong một tai nạn."

  • "The mountains are a spectacular sight."

    "Những ngọn núi là một cảnh tượng hùng vĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sight
  • Verb: sight
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vision(thị lực, tầm nhìn)
view(tầm nhìn, quan điểm)
scene(cảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thị giác Cảm nhận

Ghi chú Cách dùng 'Sight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khả năng tự nhiên của mắt để cảm nhận ánh sáng và hình ảnh. Khác với 'vision' (tầm nhìn) có thể mang nghĩa trừu tượng hơn hoặc liên quan đến kế hoạch, dự định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

In sight: trong tầm nhìn (có thể thấy được). At first sight: ngay từ cái nhìn đầu tiên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sight'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ship was sighted near the coast.
Con tàu đã được nhìn thấy gần bờ biển.
Phủ định
The missing hiker has not been sighted yet.
Người đi bộ đường dài mất tích vẫn chưa được nhìn thấy.
Nghi vấn
Was the suspect sighted in the area yesterday?
Có phải nghi phạm đã được nhìn thấy trong khu vực ngày hôm qua không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has good sight.
Anh ấy có thị lực tốt.
Phủ định
Doesn't she sight the bird?
Cô ấy không nhìn thấy con chim à?
Nghi vấn
Did they sight land after weeks at sea?
Họ có nhìn thấy đất liền sau nhiều tuần lênh đênh trên biển không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tourists will be sighting whales off the coast of California next summer.
Khách du lịch sẽ đang ngắm cá voi ngoài khơi bờ biển California vào mùa hè tới.
Phủ định
I won't be sighting any new constellations tonight because of the cloudy weather.
Tôi sẽ không nhìn thấy bất kỳ chòm sao mới nào tối nay vì thời tiết nhiều mây.
Nghi vấn
Will you be sighting the Eiffel Tower when you arrive in Paris?
Bạn sẽ nhìn thấy tháp Eiffel khi bạn đến Paris chứ?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you arrive, they will have sighted the rare bird.
Vào thời điểm bạn đến, họ sẽ đã nhìn thấy con chim quý hiếm.
Phủ định
By next week, the investigators won't have sighted any evidence of foul play.
Đến tuần tới, các nhà điều tra sẽ không nhìn thấy bất kỳ bằng chứng nào về hành vi gian lận.
Nghi vấn
Will the rescue team have sighted the missing hikers by nightfall?
Liệu đội cứu hộ sẽ đã nhìn thấy những người đi bộ đường dài mất tích trước khi trời tối?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have sighted a rare bird in this forest before.
Tôi đã từng nhìn thấy một loài chim quý hiếm trong khu rừng này trước đây.
Phủ định
She has not sighted any deer during her hike today.
Cô ấy đã không nhìn thấy bất kỳ con hươu nào trong chuyến đi bộ đường dài của mình hôm nay.
Nghi vấn
Have you ever sighted the Loch Ness Monster?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy Quái vật hồ Loch Ness chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tourist's sight of the Eiffel Tower was breathtaking.
Tầm nhìn của khách du lịch về tháp Eiffel thật ngoạn mục.
Phủ định
The child's sight of the monster wasn't scary because it was a friendly monster.
Tầm nhìn của đứa trẻ về con quái vật không đáng sợ vì đó là một con quái vật thân thiện.
Nghi vấn
Was the sailor's sight of land a welcome relief after months at sea?
Liệu tầm nhìn của người thủy thủ về đất liền có phải là một sự giải tỏa đáng mừng sau nhiều tháng lênh đênh trên biển?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had had the sight to see the beauty in that moment.
Tôi ước tôi đã có khả năng nhìn thấy vẻ đẹp trong khoảnh khắc đó.
Phủ định
If only I hadn't lost sight of my goals.
Giá như tôi không đánh mất mục tiêu của mình.
Nghi vấn
If only they could sight the rare bird they were looking for, wouldn't that be amazing?
Giá như họ có thể nhìn thấy con chim quý hiếm mà họ đang tìm kiếm, chẳng phải sẽ rất tuyệt vời sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)