(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scene
B1

scene

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cảnh hiện trường bối cảnh đoạn phân cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scene'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm nơi một sự kiện trong đời thực hoặc hư cấu xảy ra hoặc đã xảy ra.

Definition (English Meaning)

A place where an incident in real life or fiction occurs or occurred.

Ví dụ Thực tế với 'Scene'

  • "The police arrived at the scene of the accident."

    "Cảnh sát đã đến hiện trường vụ tai nạn."

  • "She loves the scenes with the main character."

    "Cô ấy thích những cảnh có nhân vật chính."

  • "The final scene of the play was very moving."

    "Cảnh cuối cùng của vở kịch rất cảm động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scene'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

drama(kịch)
film(phim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Scene'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scene' thường dùng để chỉ một địa điểm cụ thể, nơi một hành động, sự kiện hoặc câu chuyện diễn ra. Nó có thể là một địa điểm thực tế (ví dụ: 'the scene of the accident') hoặc một địa điểm hư cấu (ví dụ: 'a scene from a movie'). Đôi khi, 'scene' cũng được dùng để chỉ một cảnh tượng, một tình huống đáng chú ý hoặc gây ấn tượng (ví dụ: 'making a scene').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in from

'at' được dùng khi đề cập đến việc có mặt tại một địa điểm cụ thể (ví dụ: 'at the scene of the crime'). 'in' được dùng khi đề cập đến việc một sự kiện diễn ra trong một môi trường, bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'in the movie scene'). 'from' được dùng khi đề cập đến một phần trích đoạn, một cảnh trong một tác phẩm (ví dụ: 'a scene from Hamlet').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scene'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)