(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ signature tune
B2

signature tune

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhạc hiệu đoạn nhạc hiệu nhạc hiệu chương trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Signature tune'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đoạn nhạc ngắn, đặc biệt được sử dụng để giới thiệu một chương trình truyền hình hoặc phát thanh.

Definition (English Meaning)

A short piece of music, especially one used to introduce a television or radio show.

Ví dụ Thực tế với 'Signature tune'

  • "The signature tune of the show is instantly recognizable."

    "Đoạn nhạc hiệu của chương trình này rất dễ nhận biết."

  • "As soon as I heard the signature tune, I knew my favorite program was about to start."

    "Ngay khi tôi nghe thấy đoạn nhạc hiệu, tôi biết chương trình yêu thích của mình sắp bắt đầu."

  • "The BBC World Service's signature tune is the interval signal 'Lillibullero'."

    "Nhạc hiệu của BBC World Service là tín hiệu ngắt quãng 'Lillibullero'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Signature tune'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: signature tune
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

theme song(nhạc hiệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

jingle(nhạc hiệu quảng cáo)
theme music(nhạc chủ đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Signature tune'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để nhận diện một chương trình cụ thể, tạo nên dấu ấn riêng biệt. Nó có thể là một giai điệu gốc hoặc một đoạn nhạc quen thuộc được sử dụng thường xuyên. 'Theme song' là một từ đồng nghĩa, nhưng 'signature tune' nhấn mạnh hơn vào chức năng nhận diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Signature tune'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)