(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sign
A2

sign

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dấu hiệu biển báo ký tên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sign'

Giải nghĩa Tiếng Việt

dấu hiệu, biểu hiện; biển báo

Definition (English Meaning)

an object, quality, event, etc., whose presence or occurrence indicates the probable presence or occurrence of something else.

Ví dụ Thực tế với 'Sign'

  • "The dark clouds are a sign of rain."

    "Mây đen là dấu hiệu của mưa."

  • "The doctor looked for signs of infection."

    "Bác sĩ tìm kiếm các dấu hiệu nhiễm trùng."

  • "He signed the contract without reading it."

    "Anh ấy đã ký hợp đồng mà không đọc nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sign'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Sign'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sign' có thể chỉ một dấu hiệu tự nhiên (ví dụ: khói là dấu hiệu của lửa) hoặc một biển báo nhân tạo (ví dụ: biển báo giao thông). Nó cũng có thể chỉ một dấu hiệu mang tính biểu tượng hoặc tượng trưng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'sign of' thường dùng để chỉ dấu hiệu của cái gì đó (ví dụ: sign of trouble). 'sign for' thường dùng để chỉ việc ký tên vào cái gì đó (ví dụ: sign for a package).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sign'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)