(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theme song
B1

theme song

noun

Nghĩa tiếng Việt

bài hát chủ đề nhạc hiệu (của chương trình)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theme song'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài hát được viết riêng và sử dụng cho một chương trình truyền hình, phim, chương trình, v.v. cụ thể.

Definition (English Meaning)

A song specially written and used for a particular television programme, film, show, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Theme song'

  • "The theme song for the new show is very catchy."

    "Bài hát chủ đề của chương trình mới rất dễ nhớ."

  • "Everyone recognizes the theme song from that sitcom."

    "Mọi người đều nhận ra bài hát chủ đề từ bộ phim hài tình huống đó."

  • "The movie's theme song became a number one hit."

    "Bài hát chủ đề của bộ phim đã trở thành một bản hit số một."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theme song'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: theme song
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Truyền hình Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Theme song'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bài hát chủ đề thường được phát ở phần đầu (intro) hoặc phần cuối (outro) của một chương trình hoặc bộ phim, và nó thường gợi ý hoặc tóm tắt nội dung chính của tác phẩm. Khác với 'soundtrack' là tập hợp tất cả các bản nhạc được sử dụng trong phim, 'theme song' là một bài hát cụ thể được chọn hoặc sáng tác để đại diện cho tác phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

‘Theme song for [tên chương trình/phim]’ chỉ bài hát chủ đề được sáng tác cho chương trình/phim đó. ‘Theme song to [tên chương trình/phim]’ cũng mang nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theme song'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Surprisingly, their theme song, a catchy tune, became a global hit.
Đáng ngạc nhiên thay, bài hát chủ đề của họ, một giai điệu hấp dẫn, đã trở thành một hit toàn cầu.
Phủ định
Unfortunately, the film's theme song, though well-produced, didn't resonate with audiences.
Thật không may, bài hát chủ đề của bộ phim, mặc dù được sản xuất tốt, nhưng không gây được tiếng vang với khán giả.
Nghi vấn
John, did you know that the show's theme song, written by a famous composer, won an award?
John, bạn có biết rằng bài hát chủ đề của chương trình, được viết bởi một nhà soạn nhạc nổi tiếng, đã giành được giải thưởng không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The theme song is sung by a famous artist.
Bài hát chủ đề được hát bởi một nghệ sĩ nổi tiếng.
Phủ định
The theme song was not chosen by the director.
Bài hát chủ đề không được đạo diễn chọn.
Nghi vấn
Will the theme song be released before the movie?
Bài hát chủ đề có được phát hành trước bộ phim không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to use a new theme song for the next season.
Họ sẽ sử dụng một bài hát chủ đề mới cho mùa tới.
Phủ định
The director is not going to change the current theme song.
Đạo diễn sẽ không thay đổi bài hát chủ đề hiện tại.
Nghi vấn
Are you going to sing the theme song at the concert?
Bạn sẽ hát bài hát chủ đề tại buổi hòa nhạc chứ?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Before the movie started, they had already chosen the theme song.
Trước khi bộ phim bắt đầu, họ đã chọn bài hát chủ đề rồi.
Phủ định
She hadn't heard the theme song before she watched the series.
Cô ấy đã không nghe bài hát chủ đề trước khi xem bộ phim.
Nghi vấn
Had the band released the theme song before the album came out?
Ban nhạc đã phát hành bài hát chủ đề trước khi album ra mắt chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)