significance testing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Significance testing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp thống kê được sử dụng để xác định xem một kết quả hoặc mối quan hệ có khả năng là do ngẫu nhiên hay nó đại diện cho một phát hiện thực sự.
Definition (English Meaning)
A statistical method used to determine whether a result or relationship is likely to be due to chance or whether it represents a true finding.
Ví dụ Thực tế với 'Significance testing'
-
"Significance testing is crucial for validating the results of clinical trials."
"Kiểm định ý nghĩa thống kê là rất quan trọng để xác thực kết quả của các thử nghiệm lâm sàng."
-
"Researchers used significance testing to analyze the data."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng kiểm định ý nghĩa thống kê để phân tích dữ liệu."
-
"The results of the significance testing indicated a statistically significant difference."
"Kết quả của kiểm định ý nghĩa thống kê cho thấy một sự khác biệt có ý nghĩa thống kê."
Từ loại & Từ liên quan của 'Significance testing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: significance testing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Significance testing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Significance testing (kiểm định ý nghĩa thống kê) được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học để đánh giá tính đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu. Nó giúp các nhà nghiên cứu quyết định xem có nên bác bỏ giả thuyết vô hiệu hay không. Các loại kiểm định ý nghĩa thống kê phổ biến bao gồm t-test, ANOVA, chi-square test, và regression analysis. Lưu ý rằng, ý nghĩa thống kê không nhất thiết có nghĩa là ý nghĩa thực tế (practical significance).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực sử dụng (e.g., 'Significance testing in medical research'). ‘For’ dùng để chỉ mục đích của kiểm định (e.g., 'Significance testing for hypothesis verification'). 'On' thường dùng khi nói về các yếu tố được kiểm định (e.g., 'Significance testing on the effect of a drug').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Significance testing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.