flinty
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flinty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giống đá lửa; cứng, mạnh mẽ và không lay chuyển.
Definition (English Meaning)
Resembling flint; hard, strong, and unyielding.
Ví dụ Thực tế với 'Flinty'
-
"The soil was flinty and difficult to cultivate."
"Đất chứa nhiều đá lửa và khó canh tác."
-
"His eyes were small and flinty."
"Mắt anh ta nhỏ và lạnh lùng."
-
"She possessed a flinty determination to succeed."
"Cô ấy có một quyết tâm sắt đá để thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flinty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: flinty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flinty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flinty' thường được dùng để mô tả tính chất vật lý của vật liệu (giống đá lửa, cứng) hoặc tính cách của một người (lạnh lùng, cứng rắn, không cảm xúc). Khi nói về tính cách, nó mang sắc thái tiêu cực hơn so với 'strong' hay 'determined', ám chỉ sự thiếu thiện cảm và khó gần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flinty'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The negotiator will have a flinty resolve during the upcoming trade talks.
|
Người đàm phán sẽ có một quyết tâm sắt đá trong các cuộc đàm phán thương mại sắp tới. |
| Phủ định |
She is not going to have a flinty heart when she hears their plea for help.
|
Cô ấy sẽ không có một trái tim sắt đá khi cô ấy nghe lời cầu xin giúp đỡ của họ. |
| Nghi vấn |
Will the boss be flinty when employees ask for salary raises?
|
Liệu ông chủ có cứng rắn khi nhân viên yêu cầu tăng lương không? |