(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flinty
C1

flinty

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cứng rắn lạnh lùng mặt sắt vô cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flinty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giống đá lửa; cứng, mạnh mẽ và không lay chuyển.

Definition (English Meaning)

Resembling flint; hard, strong, and unyielding.

Ví dụ Thực tế với 'Flinty'

  • "The soil was flinty and difficult to cultivate."

    "Đất chứa nhiều đá lửa và khó canh tác."

  • "His eyes were small and flinty."

    "Mắt anh ta nhỏ và lạnh lùng."

  • "She possessed a flinty determination to succeed."

    "Cô ấy có một quyết tâm sắt đá để thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flinty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: flinty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hard(cứng)
stern(nghiêm khắc)
unyielding(không lay chuyển)

Trái nghĩa (Antonyms)

soft(mềm mại)
compassionate(từ bi)
yielding(dễ lay chuyển)

Từ liên quan (Related Words)

stone(đá)
mineral(khoáng chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Flinty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flinty' thường được dùng để mô tả tính chất vật lý của vật liệu (giống đá lửa, cứng) hoặc tính cách của một người (lạnh lùng, cứng rắn, không cảm xúc). Khi nói về tính cách, nó mang sắc thái tiêu cực hơn so với 'strong' hay 'determined', ám chỉ sự thiếu thiện cảm và khó gần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flinty'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiator will have a flinty resolve during the upcoming trade talks.
Người đàm phán sẽ có một quyết tâm sắt đá trong các cuộc đàm phán thương mại sắp tới.
Phủ định
She is not going to have a flinty heart when she hears their plea for help.
Cô ấy sẽ không có một trái tim sắt đá khi cô ấy nghe lời cầu xin giúp đỡ của họ.
Nghi vấn
Will the boss be flinty when employees ask for salary raises?
Liệu ông chủ có cứng rắn khi nhân viên yêu cầu tăng lương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)