simplifying
Động từ (dạng V-ing, gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simplifying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó dễ hiểu hoặc dễ thực hiện hơn.
Definition (English Meaning)
Making something easier to understand or do.
Ví dụ Thực tế với 'Simplifying'
-
"Simplifying the instructions made it easier for everyone to understand."
"Việc đơn giản hóa các hướng dẫn giúp mọi người dễ hiểu hơn."
-
"He is simplifying the problem to make it easier to solve."
"Anh ấy đang đơn giản hóa vấn đề để làm cho nó dễ giải quyết hơn."
-
"Simplifying the software interface improved user experience."
"Việc đơn giản hóa giao diện phần mềm đã cải thiện trải nghiệm người dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Simplifying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: simplify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Simplifying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Simplifying” thường được sử dụng để chỉ một quá trình chủ động làm giảm độ phức tạp của một vấn đề, một hệ thống, hoặc một nhiệm vụ. Nó nhấn mạnh vào việc loại bỏ những yếu tố không cần thiết, giúp cho đối tượng được đơn giản hóa trở nên rõ ràng và dễ tiếp cận hơn. Khác với 'making easier' (làm cho dễ dàng hơn) vốn chỉ đơn thuần là giảm độ khó, 'simplifying' còn bao hàm việc tái cấu trúc và loại bỏ những thành phần dư thừa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Simplifying by” chỉ ra phương pháp hoặc hành động cụ thể được sử dụng để đơn giản hóa. Ví dụ: 'Simplifying the process by removing unnecessary steps.' “Simplifying through” nhấn mạnh vào việc đơn giản hóa bằng cách sử dụng một công cụ hoặc phương tiện cụ thể. Ví dụ: 'Simplifying through automation.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Simplifying'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.